- Từ điển Anh - Anh
Chance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the absence of any cause of events that can be predicted, understood, or controlled: often personified or treated as a positive agency
luck or fortune
a possibility or probability of anything happening
an opportune or favorable time; opportunity
Baseball . an opportunity to field the ball and make a put-out or assist.
a risk or hazard
chances, probability
Midland and Southern U.S. a quantity or number (usually fol. by of ).
Archaic . an unfortunate event; mishap.
Verb (used without object)
to happen or occur by chance
Verb (used with object)
to take the chances or risks of; risk (often fol. by impersonal it )
Adjective
not planned or expected; accidental
- a chance occurrence.
Verb phrase
chance on or upon, to come upon by chance; meet unexpectedly
Idioms
by chance
on the chance
on the off chance
- in the very slight hope or against the very slight possibility.
Antonyms
adjective
- designed , foreseeable , planned , understood
noun
verb
- aim , design , plan , scheme , understand
Synonyms
adjective
- adventitious , at random , casual , contingent , fluky , fortuitous , fortunate , happy , inadvertent , incidental , lucky , odd , offhand , unforeseen , unintentional , unlooked for , unplanned , desultory , haphazard , hit-or-miss , indiscriminate , spot , accidental , aleatory , arbitrary , random , unexpected , unpremeditated
noun
- break , contingency , fair shake * , fighting chance * , indications , liability , likelihood , long shot * , look-in , occasion , odds , opening , opportunity , outlook , prospect , scope , shot * , show , squeak , time , wager , accident , advantage , adventure , bad luck , cast , casualty , coincidence , destination , destiny , doom , even chance , fluke , fortuity , fortune , future , gamble , good luck , hap , haphazard , happening , hazard , heads or tails , hit * , in the cards , kismet , lot , lottery , luck out , lucky break , misfortune , occurrence , outcome , peradventure , peril , providence , risk , stroke of luck * , throw of the dice , toss-up , turn of the cards , way the cookie crumbles , wheel of fortune * , bet , craps game , fall of the cards , jeopardy , raffle , speculation , stake , try , venture , fortuitousness , luck , possibility , probability , happenchance , happenstance , accidentality , fate , haphazardry , on spec , serendipity , uncertainty , vicissitudes
verb
- attempt , cast lots , draw lots , gamble , go out on a limb , have a fling at , hazard , jeopardize , play with fire , plunge , put eggs in one basket , put it on the line , roll the dice , run the risk , skate on thin ice , speculate , stake , stick one’s neck out , take shot in the dark , tempt fate * , tempt fortune , toss up , try , venture , wager , wildcat , arrive , befall , be one’s fate , betide , blunder on , break , bump , come , come about , come off , come to pass , fall out , fall to one’s lot , go , hap , hit upon , light , light upon , luck , meet , occur , stumble , stumble on , transpire , tumble , turn up , happen , adventure , risk , accident , accidental , adventitious , case , casualty , contingent , fate , fluke , fortuitous , fortuity , fortune , haphazard , happening , lot , lottery , mishap , odds , opportunity , outcome , outlook , possibility , probability , raffle , random , unplanned
phrasal verb
- bump into , come across , come on , find , happen on , light on , run across , run into , stumble on , tumble on
Xem thêm các từ khác
-
Chance-medley
a killing occurring during a sudden and unpredicted encounter., aimless and random action. -
Chance on
the absence of any cause of events that can be predicted, understood, or controlled: often personified or treated as a positive agency, luck or fortune,... -
Chancel
the space about the altar of a church, usually enclosed, for the clergy and other officials. -
Chancellery
the position of a chancellor., the office or department of a chancellor., the office attached to an embassy or consulate., a building or room occupied... -
Chancellor
the chief minister of state in certain parliamentary governments, as in germany; prime minister; premier., the chief administrative officer in certain... -
Chancery
the office or department of a chancellor; chancellery., an office of public records, esp. those of the lord chancellor in england., (in england) the lord... -
Chancre
the initial lesion of syphilis and certain other infectious diseases, commonly a more or less distinct ulcer or sore with a hard base. -
Chancroid
an infectious venereal ulcer with a soft base. -
Chancy
uncertain, hazardous, or risky., random; haphazard; subject to chance., chiefly scot. lucky., adjective, adjective, certain , not dangerous , safe , secure... -
Chandelier
a decorative, sometimes ornate, light fixture suspended from a ceiling, usually having branched supports for a number of lights., noun, candelabrum , candleholder... -
Chandler
a person who makes or sells candles and sometimes other items of tallow or wax, as soap., a dealer or trader in supplies, provisions, etc., of a specialized... -
Chandlery
a storeroom for candles., the warehouse, wares, or business of a chandler. -
Change
to make the form, nature, content, future course, etc., of (something) different from what it is or from what it would be if left alone, to transform or... -
Changeability
liable to change or to be changed; variable., of changing color or appearance, changeable silk . -
Changeable
liable to change or to be changed; variable., of changing color or appearance, adjective, adjective, changeable silk ., certain , changeless , constant... -
Changeableness
liable to change or to be changed; variable., of changing color or appearance, changeable silk . -
Changeably
liable to change or to be changed; variable., of changing color or appearance, changeable silk . -
Changed
to make the form, nature, content, future course, etc., of (something) different from what it is or from what it would be if left alone, to transform or... -
Changeful
full of changes; variable; inconstant. -
Changeless
unchanging; constant; steadfast., adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same , unfailing , equable , invariant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.