- Từ điển Anh - Anh
Whole
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
comprising the full quantity, amount, extent, number, etc., without diminution or exception; entire, full, or total
containing all the elements properly belonging; complete
undivided; in one piece
Mathematics . integral, or not fractional.
not broken, damaged, or impaired; intact
- Thankfully, the vase arrived whole.
uninjured or unharmed; sound
pertaining to all aspects of human nature, esp. one's physical, intellectual, and spiritual development
Noun
the whole assemblage of parts or elements belonging to a thing; the entire quantity, account, extent, or number
a thing complete in itself, or comprising all its parts or elements.
an assemblage of parts associated or viewed together as one thing; a unitary system. ?
Idioms
as a whole
- all things included or considered; altogether
- As a whole, the relocation seems to have been beneficial.
on or upon the whole
- in view of all the circumstances; after consideration.
- disregarding exceptions; in general
- On the whole, the neighborhood is improving.
out of whole cloth
Antonyms
adjective
- fractional , incomplete , part , partial , broken , deficient , imperfect , insufficient , hurt , impaired , sick , unhealthy
noun
- part , disintegration , fraction , portion
Synonyms
adjective
- accomplished , aggregate , all , choate , completed , concentrated , conclusive , consummate , every , exclusive , exhaustive , fixed , fulfilled , full , full-length , gross , inclusive , in one piece , integral , outright , perfect , plenary , rounded , total , unabbreviated , unabridged , uncut , undivided , unexpurgated , unqualified , utternotes:a hole is an opening or cavity into or through something , while whole means complete , not divideda whole comprises its parts , consists of its parts , and is composed of its parts; parts constitute a whole , complete , developed , faultless , flawless , good , in good order , intact , inviolate , mature , mint , preserved , replete , safe , ship-shape , solid , sound , thorough , together , undamaged , unharmed , unhurt , unimpaired , uninjured , unmarred , unmutilated , unscathed , untouched , without a scratchnotes:a hole is an opening or cavity into or through something , able-bodied , better , cured , fit , hale , healed , hearty , in fine fettle , in good health , recovered , right , robust , sane , strong , well , wholesomenotes:a hole is an opening or cavity into or through something , entire , intensive , unswerving , unblemished , unbroken , healthful , wholesome , en bloc , en masse , in toto , maiden , panoramic , synoptic , unitary , unmotivated , wholly
noun
- aggregate , aggregation , all , amount , assemblage , assembly , being , big picture , body , bulk , coherence , collectivity , combination , complex , ensemble , entirety , entity , everything , fullness , gross , hook line and sinker , integral , jackpot * , linkage , lock stock and barrel , lot , lump , oneness , organism , organization , piece , quantity , quantum , result , sum , summation , sum total , supply , system , the works , totality , unit , unity , whole ball of wax , whole enchilada , whole nine yards , whole shebangnotes:a hole is an opening or cavity into or through something , while whole means complete , not divideda whole comprises its parts , consists of its parts , and is composed of its parts; parts constitute a whole , total , absolute , analysis , complete , cured , entire , entirely , fit , fixed , full , gestalt , hale , healthy , intact , integer , integrality , integrity , macrocosm , one , perfect , plenitude , plenum , sound , synthesis , thorough , totally , unbroken , uncut , undamaged , undivided , unhurt , unimpaired , uninjured , unscathed , wholeness
Xem thêm các từ khác
-
Whole-length
extended to or having its entire length; not shortened or abridged, portraying, reflecting, or accommodating the full length of the human figure, a portrait... -
Whole hearted
fully or completely sincere, enthusiastic, energetic, etc.; hearty; earnest, a wholehearted attempt to comply . -
Whole heartedness
fully or completely sincere, enthusiastic, energetic, etc.; hearty; earnest, a wholehearted attempt to comply . -
Whole meal
whole-wheat. -
Whole number
also called counting number. one of the positive integers or zero; any of the numbers (0, 1, 2, 3, )., (loosely) integer ( def. 1 ) . -
Wholehearted
fully or completely sincere, enthusiastic, energetic, etc.; hearty; earnest, adjective, adjective, a wholehearted attempt to comply ., disinterested ,... -
Wholeness
comprising the full quantity, amount, extent, number, etc., without diminution or exception; entire, full, or total, containing all the elements properly... -
Wholesale
the sale of goods in quantity, as to retailers or jobbers, for resale ( opposed to retail )., of, pertaining to, or engaged in sale by wholesale., extensive;... -
Wholesaler
the sale of goods in quantity, as to retailers or jobbers, for resale ( opposed to retail )., of, pertaining to, or engaged in sale by wholesale., extensive;... -
Wholesome
conducive to moral or general well-being; salutary; beneficial, conducive to bodily health; healthful; salubrious, suggestive of physical or moral health,... -
Wholesomeness
conducive to moral or general well-being; salutary; beneficial, conducive to bodily health; healthful; salubrious, suggestive of physical or moral health,... -
Wholly
entirely; totally; altogether; quite., to the whole amount, extent, etc., so as to comprise or involve all., adverb, adverb, incompletely , partially ,... -
Whom
the objective case of who, the dative case of who, whom did you call ? of whom are you speaking ? with whom did you stay ?, you gave whom the book ? -
Whomever
the objective case of whoever, she questioned whomever she met . whomever she spoke to , she was invariably polite . -
Whomsoever
the objective case of whosoever, ask whomsoever you like . inquire of whomsoever you meet . -
Whoop
a loud cry or shout, as of excitement or joy., the sound made by a person suffering from whooping cough., to utter a loud cry or shout in expressing enthusiasm,... -
Whoopee
(used as a shout of exuberant joy.) ?, make whoopee, to engage in uproarious merrymaking. -
Whooping cough
an infectious disease of the respiratory mucous membrane, caused by bordetella pertussis, characterized by a series of short, convulsive coughs followed... -
Whoosh
a loud, rushing noise, as of air or water, to move swiftly with a gushing or hissing noise, to move (an object, a person, etc.) with a whooshing motion... -
Whop
to strike forcibly., to defeat soundly, as in a contest., to put or pull violently; whip, to plump suddenly down; flop., a forcible blow., the sound made...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.