Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Die-hardism” Tìm theo Từ (1.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.443 Kết quả)

  • Động từ: tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn...
  • / ´tʃa:¸tizəm /, Danh từ: (sử học) phong trào hiến chương (ở anh 18371848),
  • Phó từ: táo bạo; gan dạ, dũng cảm,
  • / ´ma:ksizəm /, Danh từ: chủ nghĩa mác, Kinh tế: chủ nghĩa mác, modern marxism, chủ nghĩa mác hiện đại
  • / ´ha:pist /, như harper,
  • / 'fædizm /, Danh từ: thói kỳ cục, thói dở hơi,
  • / ´færə¸dizəm /, Y học: điện cảm ứng,
  • phương pháp ford,
  • / ´herou¸izəm /, Danh từ: Đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'na:sizm /,
  • dao thợ rèn, đục chặt sắt, đục chặt sắt,
  • / daɪ /, Danh từ, số nhiều .dice: con xúc xắc, Danh từ, số nhiều dies: (kiến trúc) chân cột, khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền,...
  • / sædizm /, Danh từ: tính tàn bạo; tính ác dâm; tính thích những trò tàn ác, Y học: bạo dâm,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • chủ nghĩa mác hiện đại,
  • Danh từ: chủ nghĩa mác-lênin,
  • búa dập, búa đập, búa rèn khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top