Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Prince” Tìm theo Từ (2.387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.387 Kết quả)

  • / prins /, Danh từ: hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước), chính, trùm; tay cự phách, chúa trùm; ông hoàng, hamlet without the prince...
  • giá gạo,
  • chính sách giá lúa gạo,
  • giá gạo hợp lý,
  • máy in bước đôi,
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • Danh từ: hoàng phu (tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đang trị vì),
  • phú thương, tàu hàng, tàu khách, tàu buôn, thương gia giàu sụ,
  • Thành Ngữ:, crown prince, thái tử
  • Danh từ: hoàng thái tử,
  • Danh từ: Ý trung nhân (của cô gái),
  • Thành Ngữ:, prince royal, như royal
  • / prais /, Danh từ: giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá mặc định, cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì), giá đánh cuộc, tỷ lệ đánh...
  • đại giảm giá,
  • Thành Ngữ:, prince of darkness, prince
  • Danh từ: hoàng thái tử anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top