Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bestride” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / bi´straid /, ngoại động từ: ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang, Hình Thái từ: Từ...
  • / ri´straik /, danh từ, Đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây,
  • / es´tra:d /, Danh từ: bục, giàn, Cơ khí & công trình: bục, giàn, Xây dựng: sân khấu nổi, Kỹ...
  • / ə'straid /, Phó từ: chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa, Giới từ: dạng chân ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / bi´said /, Giới từ: bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, preposition, my work is poor beside yours, bài của tôi so với của...
  • / straid /, Danh từ: bước dài, sải chân, dáng đi; cách đi của một người, khoảng cách một bước dài, ( (thường) số nhiều) sự tiến bộ, Nội động...
  • / bi´taid /, Động từ bất quy tắc ( .betid): xảy đến, xảy ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, whatever may betide, dù...
  • Thành Ngữ:, woe betide somebody, (đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
  • buồng lái cạnh động cơ,
  • Thành Ngữ:, to be beside oneself, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • Thành Ngữ:, to take obstacle in one's stride, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to take something in one's stride, vượt qua dễ dàng
  • Idioms: to be beside oneself with joy, mừng phát điên lên
  • ec trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top