Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foolery” Tìm theo Từ (318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (318 Kết quả)

  • / ´fu:ləri /, Danh từ: sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò khôi hài, lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc, Từ...
  • / zu:'piəri /, sự thí nghiệm trên súc vật,
  • / ´fɔpəri /, danh từ, tính công tử bột, tính thích chưng diện,
  • / ´rukəri /, Danh từ: lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ, bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển, xóm nghèo; xóm nhà chen chúc...
  • / ´kukəri /, Danh từ: nghề nấu ăn, Kinh tế: nghề nấu ăn,
  • / ´flauəri /, Tính từ: có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, flowery...
  • Danh từ: nơi nuôi ngỗng,
  • / ´lu:məri /, danh từ, phân xưởng dệt,
  • / ´ku:pəri /,
  • / ´fɔ:dʒəri /, Danh từ: sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo, Xây dựng: lò rèn, phân xưởng rèn,...
  • / ´futə /, Danh từ: (từ lóng) môn bóng đá, Toán & tin: chân trang, cuối trang, Kỹ thuật chung: dòng cuối trang, Kinh...
  • / ´hu:li /, danh từ, cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào),
  • Danh từ: giếng dầu, nhà máy ép dầu,
  • Danh từ: người thất bại,
  • Danh từ: tổ cú,
  • / ´ku:lə /, Danh từ: máy ướp lạnh; thùng làm lạnh, (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu, ( the cooler) nhà tù; nhà đá, Cơ khí & công trình:...
  • / ´faulə /, danh từ, người bắn chim; người đánh bẫy chin,
  • / ´tu:lə /, cái đục đá, danh từ, thợ rập hình trang trí vào gáy sách, cái đục lớn (của thợ đá),
  • Danh từ: lồng chim, chuồng chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top