Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rack” Tìm theo Từ (3.126) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.126 Kết quả)

  • đường sắt thanh răng,
  • dò tìm ngược,
  • kích thanh răng,
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • dải đá chèn, ổ đá chèn, dải đá tảng,
  • kích đường,
  • / 'sækreis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua buộc chân trong bị, môn nhảy bao bố (các đấu thủ cho chân vào bao bố, buộc lại rồi nhảy dần tới đích),
  • đường đua, quần ngựa, đường đua (ngựa), quần ngựa,
  • kích thanh răng,
  • kích thanh răng, kích thanh răng,
  • đường xe đạp, đường đua xe đạp,
  • đá lưng cừu,
  • đường đua ô-tô,
  • microtron quỹ đạo hạt,
  • kích kiểu thanh có răng, kích thanh răng, kích nâng,
  • con đội cơ khí (có thanh răng và bánh răng),
  • cà phê hơi đen,
  • / ræk /, Danh từ: những đám mây trôi giạt, sự phá hủy, ngực, vú(từ lóng), Nội động từ: trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây), Danh...
  • đường sắt có răng,
  • máng dẫn, ống dẫn, ống dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top