Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rank” Tìm theo Từ (1.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.553 Kết quả)

  • thùng trữ (nước) đá, thùng trữ đá, tăng trữ (nước) đá, tăng trữ đá,
  • / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, Ngoại động từ: sắp xếp...
  • hạng (theo) cột,
  • Danh từ: (quân sự) hàng ngũ sau,
  • giếng tìm kiếm dầu,
  • cấp hiện tại, mức hiện tại,
  • hạng vô hạn,
  • Danh từ: ngu độn,
  • chất lượng thấp, loại thấp,
  • Danh từ, cũng .taxi .stand: bến xe tắc xi, Ô tô: bến xe tắc xi,
  • / 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,
  • phương pháp tương quan quan trọng,
  • tương quan hạng, phương pháp tương quan hạng,
  • Danh từ: (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc,
  • bến xe tắc xi, Danh từ: bến xe tắc xi (như) cab-rank,
  • / hæηk /, Danh từ: nùi, con (sợi, len), (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm), Dệt may: con sợi, nùi sợi,
  • / tæŋk /, Danh từ: thùng, két, bể (chứa nước, dầu...), cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful, (quân sự) xe tăng, bể lớn chứa nước (ở ấn độ, pakixtan..), Nội...
  • / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lanky , lean , meager ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top