Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seismograph” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´saizmə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi động đất, máy ghi địa chấn, địa chấn kế, Toán & tin: máy ghi động đất, máy địa chấn, Kỹ...
  • / saiz´mɔgrəfi /, Danh từ: ngành địa chấn học, Kỹ thuật chung: phép ghi địa chấn,
  • / ¸saizmə´græfik /, tính từ, (thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học, Được ghi bằng máy địa chấn,
  • địa chấn kế khuếch đại,
  • địa chấn kế có con lắc,
  • địa chấn ký nằm ngang,
  • địa chấn ký thẳng đứng, địa chấn kế dọc,
  • / ´saizmə¸græm /, Danh từ: biểu đồ địa chấn, Xây dựng: biểu đồ động đất, địa chấn đồ, đồ thị địa chất, Kỹ...
  • sự ghi địa chấn, sự ghi động đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top