Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shank” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / ʃæɳk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân, chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi đao; cán dao; tay chèo, lúc thú vị nhất trong buổi...
  • thịt cẳng chân,
  • thân dao, cán dao (tiện), thân dao,
  • / stæηk /,
  • / ʃæk /, Danh từ: lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài, (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng, Nội động từ:...
  • chuôi choòng, chuôi khoan, Địa chất: đuôi choòng, chuôi khoan,
  • bệnh cuống đen (của thuốc lá),
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, parallel-shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with parallel shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • dao phay có chuỗi,
  • thân bulông,
  • Danh từ: (động vật học) chim cao cẳng chân mỏ đều đỏ,
  • sự tách da từ cẳng chân,
  • chuôi tarô,
  • thân neo,
  • cán đục,
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn,
  • thân đinh,
  • có chuôi (dao xọc răng), chuôi, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, shank-type shaper cutter, dao xọc có chuỗi,...
  • nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng), Danh từ: (hàng hải) nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng), chân cừu; vật vô giá trị,
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, straight shank cutter, dao lưỡi chuôi thẳng, straight shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with straight shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top