Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lecteur” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • bán kính vectơ,
  • / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, Động từ: giảng, diễn thuyết,...
  • đồ tháo, dụng cụ tháo,
  • / ´letʃə /, Danh từ: kẻ phóng đãng, kẻ dâm đãng, Từ đồng nghĩa: noun, rou
  • / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều) văn học, văn chương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành...
  • tắm sữa,
  • hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • hội nghị đơn phương,
  • đại giảng đường,
  • danh từ, lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng,
  • giấy phép đi biển,
  • phòng diễn thuyết, giảng đường, phòng giảng bài, phòng học, school lecture-room, giảng đường trường học
  • thư mời, chữ gọi, thông báo gọi vốn,
  • chữ viết,
  • Danh từ: Đạo luật bị bãi bỏ từ lâu, thư không ai nhận,
  • Danh từ: thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác), thư liên hoàn (một kỹ thuật quảng cáo hàng bán),
  • Thành Ngữ: chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch), thông tri, thư thông báo, circular letter, thông tư, thông tri
  • chữ (cái) hoa, Xây dựng: văn tự kiểu hoa, Điện tử & viễn thông: chữ viết hoa, Kỹ thuật chung: chữ hoa, Kinh...
  • thư trấn an,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top