- Từ điển Anh - Việt
Live
Nghe phát âm/liv/
Thông dụng
Nội động từ
Sống
- as long as we live, we will fight oppression and exploitation
- chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
- Tên của Mác sẽ sống mãi
Ở, trú tại
Ngoại động từ
Sống
Thực hiện được (trong cuộc sống)
Cấu trúc từ
how the other half lives
- Xem half
to live beyond one's means
- tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
to live by one's wits
- sống xoay sở
to live in the past
- sống theo quá khứ
to live in sin
- ăn nằm với nhau như vợ chồng
to live it up
- sống phung phí
to live a lie
- Xem lie
to live like fighting cocks
- thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
to live like a lord
- sống như ông hoàng
to live on the fat of the land
- sống hưởng thụ
we live and learn
- sống qua rồi mới biết
to live by
to live down
to live in
- ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
to live on (upon)
to live out
to live through
to live up to
to live with
- sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
to live close
- sống dè xẻn
to live in clover
- Xem clover
to live a double life
- sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
to live fast
- Xem fast
to live from hand to mouth
- sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy
to live hard
to live rough
- Sống cực khổ
to live high
- Xem high
to live and let live
- sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
to live in a small way
- sống giản dị và bình lặng
to live well
- ăn ngon
to live on sb/st
- (người) sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì
- (động vật) sống kí sinh trên
Tính từ
/laiv/
(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)
Đang cháy đỏ
- live coal
- than đang cháy đỏ
Chưa nổ, chưa cháy
Đang quay
Có dòng điện chạy qua
- live wire
- dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
Tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra
Mạnh mẽ, đầy khí lực
Nóng hổi, có tính chất thời sự
Hình thái từ
- V-ed.lived
Chuyên ngành
Toán & tin
sống, tồn tại // hoạt; sinh thực
Xây dựng
sống, hoạt động, có dòng điện chạy qua, đang quay (trục...), đang cháy
Điện
đang có điện
Kỹ thuật chung
có điện
đang chạy
đang quay
- live axle
- trục đang quay
động
- front live axle
- cầu dẫn động trước
- live axle
- cầu dẫn động
- live axle
- trục truyền động
- live cargo
- tải trọng động
- live contact
- tiếp điểm đóng
- live guy
- dây néo di động
- live lever
- đòn (bẩy) di động
- live link
- liên kết động
- live load
- tác động biến đổi
- live load
- tải trọng di động
- live load stress
- ứng suất do tải trọng động
- live load stress
- ứng suất mạch động
- live main
- đường ống đang hoạt động
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live-roll table
- băng lăn dẫn động
- strength at live load
- giới hạn mỏi chu kỳ mạch động
- vehicular live load
- tải trọng xe di động đường
được cấp điện
được kích hoạt
nóng (dây)
mang điện
Kinh tế
phát trực tiếp
- live broadcast
- sự phát trực tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparous
verb
- abide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vivid
Từ trái nghĩa
adjective
- dead , non-existent , apathetic , dispirited , inactive , lethargic
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Live-end dead-end studio
studio với tường phản âm, -
Live-load moment
mômen do hoạt tải, mômen hoạt tải, mômen tải trọng tạm thời, -
Live-load stress
nội lực do hoạt tải, nội lực hoạt tải, -
Live-load stresses
ứng suất do hoạt tải, -
Live-roll table
băng lăn dẫn động, -
Live-roller conveyer
băng con lăn, -
Live-stock industry
công nghiệp chăn nuôi, -
Live-stock supplement
sự cung cấp nguyên liệu gia súc, sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt, -
Live-year plan
kế hoạch 5 năm, -
Live (electrical)
có điện (áp), -
Live Iron
ray cấp điện, -
Live and breathe something
say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion.... -
Live and impact stress
Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích, -
Live area
vùng sắp chữ, vùng văn bản, -
Live axle
cầu dẫn động, trục đang quay, trục quay, trục chủ động, trục quay, trục truyền động, front live axle, cầu dẫn động trước -
Live bait tank
bể chứa cá tươi, -
Live bearing fish
cá đẻ con, -
Live broadcast
buổi truyền hình trực tiếp, sự phát hình trực tiếp, sự phát trực tiếp, -
Live camera
máy camera phát trực tiếp, -
Live capacity
dung tích có ích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.