- Từ điển Anh - Việt
Public
Nghe phát âmMục lục |
/'pʌblik/
Thông dụng
Tính từ
Chung, công, công cộng
Công khai
Danh từ
Công chúng, quần chúng
Nhân dân, dân chúng
Giới
(thông tục), (như) public house
Cấu trúc từ
be public knowledge
- mọi người đều biết
go public
- cổ phần hoá (một công ty)
in the public eye
- trước mắt công chúng
Public property
- (điều) được mọi người biết đến
in public
- giữa công chúng, công khai
Toán & tin
chung, công cộng
Kỹ thuật chung
dùng chung
Nguồn khác
- public : Foldoc
Kinh tế
công
- audit of public properties
- sự kiểm tra công sản
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- economy led by the public sector
- nền kinh tế do khu vực công chủ đạo
- expenditure for public works
- chi tiêu cho công trình công cộng
- external public debt
- nợ công đối ngoại
- general public
- công chúng
- going public
- cổ phiếu bán trên thị trường công khai
- going public
- đi vào công chúng
- going public
- phát hành công khai
- going public
- trở thành công cộng
- impure public goods
- hàng công cộng có pha tạp
- impure public goods
- hàng công cộng không thuần túy
- initial public offering
- chào bán lần đầu cho công chứng
- initial public offering
- vốn gốc để cung công mại
- international public law
- công pháp quốc tế
- limitation of public expenditure
- hạn chế chi tiêu công quỹ
- local public treasury
- công khố địa phương
- management of public finance
- quản lý tài chính công
- monetization of public debt
- sự tiền tệ hóa nợ công
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- preference of public interest
- ưu tiên công ích
- pro bono public
- vì công ích
- pro bono public
- vì phúc lợi công cộng
- public account
- tài khoản công
- public accountability
- trách nhiệm công
- public accountant
- nhà kế toán (công chứng)
- public accumulation
- tích lũy công cộng
- public affairs
- công vụ
- public affairs
- việc công
- public affairs passport
- hộ chiếu công vụ
- public aid
- tiền viện trợ công cộng
- public auction
- bán đấu giá công khai
- public audit
- thám kế công khai
- public audit
- thẩm tra công khai
- public authorities
- các cơ quan công quyền
- public bid
- bỏ thầu công khai
- public bond
- công trái
- public carrier
- hãng vận tải công cộng
- public carrier
- người chuyên chở công cộng
- public cheque
- chi phiếu công khố
- public choice
- sự lựa chọn công
- public choice
- sự lựa chọn công cộng
- public code
- điện mã công cộng
- public company
- công ty cổ phần công khai
- public company
- công ty cổ phần vô danh
- public company
- công ty công cộng
- public company
- công ty quốc doanh
- public company limited by shares
- công ty cổ phần công khai
- public company limited by shares
- công ty trách nhiệm hữu hạn vô danh
- public corporation
- công ty nhà nước
- public corporation
- công ty quốc doanh
- public debt
- nợ công
- public director
- giám đốc do nhà nước chỉ định (tham gia quản lý công ty)
- public domain
- đất công
- public domain
- tài sản công cộng
- public domain
- tài sản công hữu
- public donation
- tiền quyên góp của công chúng
- public enterprise
- doanh nghiệp công cộng
- public examination
- sự thẩm vấn công khai
- public examination
- thẩm vấn công khai
- public expendable
- chi tiêu công cộng
- public expenditure
- chi tiêu công
- public expenditure
- chi tiêu công cộng
- public expenses
- phí dụng công cộng
- public finance
- tài chính công
- public finance
- tài chính công trình
- public finance accountant
- người kế toán tài chính công
- public funds
- công quỹ
- public good
- công ích
- public goods
- hàng hóa công cộng
- public health
- vệ sinh công cộng
- public institution
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- public interest
- công ích
- public interest advertising
- quảng cáo công ích
- public international law
- công pháp quốc tế
- public issue
- phát hành công khai
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public issue
- phát hành trong công chúng
- public labour exchange
- phòng giới thiệu việc làm công cộng
- public law
- công pháp
- public law
- công pháp quốc tế
- public law
- công luật
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public limited company
- công ty hữu hạn cổ phần công khai
- public limited company
- công ty vô danh
- public limited company (plcor pic)
- công ty công cộng hữu hạn
- public loan
- công trái
- public market
- thị trường công khai
- public money
- tiền công quỹ
- public offering
- chào bán cho công chúng
- public offering
- sự bán ra công khai
- public offering
- sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
- public offering price
- giá chào bán cho công chúng
- public opinion
- công luận
- public order
- trật tự công cộng
- public ownership
- quyền công hữu
- public ownership
- quyền sở hữu công cộng
- public ownership
- quyền sở hữu của công chúng
- public ownership
- sở hữu công
- public placing
- phát hành (bán) trong công chúng
- public placing
- phát hành trong công chúng
- public policy
- chính sách công cộng
- public power
- công quyền
- public property
- công sản
- public property
- của công
- public property
- tài sản công
- public property
- tài sản công cộng
- public property
- tài sản công hữu
- public prosecutor
- công tố viên
- public prosecutor
- ủy viên công tố
- public prosecutor (the..)
- công tố viên
- public prosecutor (the..)
- ủy viên công tố
- public purpose bond
- trái phiếu vì mục đích công
- public purse
- công khố
- public relation manager
- trưởng phòng giao tế công cộng
- public relations
- giao tế công cộng
- public relations
- quan hệ công cộng
- public relations
- quan hệ với công chúng
- public relations officer
- giám đốc quan hệ quần chúng (của một công ty)
- public sale
- bán cho công chúng
- public sale
- bán đấu giá công khai
- public sector
- công thương nghiệp quốc doanh
- public sector debt repayment
- trả nợ của khu vực công
- public sector debt repayment
- việc trả nợ của khu vực công
- public sector deficit
- thâm hụt trong khu vực công
- public servant
- công bộc
- public servant
- công chức
- public service
- công sở
- public service
- công vụ
- public service
- dịch vụ công cộng
- public service advertising
- quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
- public service advertising
- quảng cáo phục vụ công chúng
- public service vehicle
- phương tiện chuyên chở công cộng
- public surveyor
- người giám định công
- public telex
- telex công cộng
- public telex booth
- phòng telex công cộng
- public tender
- gói thầu công khai
- public tender
- gọi thầu công khai
- public transport
- vận tải công cộng
- public treasury
- công khố
- public trust
- tín thác công lập
- public trustee
- người trợ quản của nhà nước về việc công
- public trustee
- nhân viên thác công
- public trustee
- nhân viên tín thác công
- public utilities
- những ngành lợi ích công cộng
- public utility
- ngành công ích
- public utility
- ngành phục vụ công cộng
- public utility company
- công ty công ích
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- public utility services
- các dịch vụ công ích
- public utility undertaking
- xí nghiệp tiện ích công cộng
- public weigher
- người giám định trọng lượng công
- public welfare
- phúc lợi công cộng
- public works
- công trình công cộng
- public-service announcement
- thông báo phục vụ công cộng
- public-service vehicle
- công cộng
- quasi-public corporation
- công ty bán công
- Quasi-Public Corporation
- công ty bán quốc doanh
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là công
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là quốc doanh
- quasi-public goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- revenue from public loan
- thu về công trái
- revenue of public domain
- thu nhập công sản
- semi-public consumption
- tiêu dùng nửa công cộng
- short public loan
- công trái ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- target public
- công chúng mục tiêu
- treasury account with the public
- tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
công chúng
- going public
- đi vào công chúng
- initial public offering
- chào bán lần đầu cho công chứng
- public accountant
- nhà kế toán (công chứng)
- public donation
- tiền quyên góp của công chúng
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public issue
- phát hành trong công chúng
- public offering
- chào bán cho công chúng
- public offering price
- giá chào bán cho công chúng
- public ownership
- quyền sở hữu của công chúng
- public placing
- phát hành (bán) trong công chúng
- public placing
- phát hành trong công chúng
- public relations
- quan hệ với công chúng
- public sale
- bán cho công chúng
- public service advertising
- quảng cáo phục vụ công chúng
- target public
- công chúng mục tiêu
- treasury account with the public
- tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
công cộng
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- expenditure for public works
- chi tiêu cho công trình công cộng
- going public
- trở thành công cộng
- impure public goods
- hàng công cộng có pha tạp
- impure public goods
- hàng công cộng không thuần túy
- pro bono public
- vì phúc lợi công cộng
- public accumulation
- tích lũy công cộng
- public aid
- tiền viện trợ công cộng
- public carrier
- hãng vận tải công cộng
- public carrier
- người chuyên chở công cộng
- public choice
- sự lựa chọn công cộng
- public code
- điện mã công cộng
- public company
- công ty công cộng
- public domain
- tài sản công cộng
- public enterprise
- doanh nghiệp công cộng
- public expendable
- chi tiêu công cộng
- public expenditure
- chi tiêu công cộng
- public expenses
- phí dụng công cộng
- public goods
- hàng hóa công cộng
- public health
- vệ sinh công cộng
- public institution
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- public labour exchange
- phòng giới thiệu việc làm công cộng
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public limited company (plcor pic)
- công ty công cộng hữu hạn
- public order
- trật tự công cộng
- public ownership
- quyền sở hữu công cộng
- public policy
- chính sách công cộng
- public property
- tài sản công cộng
- public relation manager
- trưởng phòng giao tế công cộng
- public relations
- giao tế công cộng
- public relations
- quan hệ công cộng
- public service
- dịch vụ công cộng
- public service advertising
- quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
- public service vehicle
- phương tiện chuyên chở công cộng
- public telex
- telex công cộng
- public telex booth
- phòng telex công cộng
- public transport
- vận tải công cộng
- public utilities
- những ngành lợi ích công cộng
- public utility
- ngành phục vụ công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- public utility undertaking
- xí nghiệp tiện ích công cộng
- public welfare
- phúc lợi công cộng
- public works
- công trình công cộng
- public-service announcement
- thông báo phục vụ công cộng
- quasi-public goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- semi-public consumption
- tiêu dùng nửa công cộng
công khai
- going public
- cổ phiếu bán trên thị trường công khai
- going public
- phát hành công khai
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- public auction
- bán đấu giá công khai
- public audit
- thám kế công khai
- public audit
- thẩm tra công khai
- public bid
- bỏ thầu công khai
- public company
- công ty cổ phần công khai
- public company limited by shares
- công ty cổ phần công khai
- public examination
- sự thẩm vấn công khai
- public examination
- thẩm vấn công khai
- public issue
- phát hành công khai
- public issue
- phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
- public limited company
- công ty hữu hạn cổ phần công khai
- public market
- thị trường công khai
- public offering
- sự bán ra công khai
- public offering
- sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
- public sale
- bán đấu giá công khai
- public tender
- gói thầu công khai
- public tender
- gọi thầu công khai
độc giả
thuộc về quốc doanh
Nguồn khác
- public : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , city , civic , civil , common , communal , conjoint , conjunct , country , federal , free , free to all , government , governmental , intermutual , metropolitan , municipal , mutual , national , not private , open , open-door , popular , social , state , universal , unrestricted , urban , widespread , without charge , exposed , general , in circulation , notorious , obvious , overt , patent , plain , prevalent , published , recognized , societal , usual , vulgar , joint , democratic , exoteric , lay , secular
noun
- audience , bodies , buyers , citizens , clientele , commonalty , community , country , electorate , everyone , followers , following , heads , masses , men and women , mob , multitude , nation , patrons , people , populace , population , society , suite , supporters , voters , common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , pleb , plebeian , ruck , third estate , accessible , civic , civil , communal , general , known , municipal , mutual , national , obvious , open , overt , plain , popular , shared , state , widespread
Từ trái nghĩa
adjective
- particular , private , specific , unknown
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Public, Educational, and Governmental (PEG)
thuộc công cộng, giáo dục, chính phủ, -
Public-Access Internet Host (Internet) (PAIH)
máy chủ internet truy nhập công cộng (internet), -
Public-Access Internet Site (Internet) (PAIS)
điểm internet truy nhập công cộng, -
Public-address loudspeaker
loa phóng thanh, -
Public-address system
Danh từ: (viết tắt) pa system hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ... -
Public-call office
trạm điện thoại công cộng, -
Public-domain
khu vực công cộng, vùng công cộng, public domain software (pds), phần mềm khu vực công cộng -
Public-domain software
phần mềm chung, phần mềm công cộng, -
Public-liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự, -
Public-safety frequency bands
dải tần an toàn chung, dải tần an toàn công cộng, -
Public-service announcement
thông báo phục vụ công cộng, -
Public-service vehicle
công cộng, -
Public-services
dịch vụ công cộng, -
Public-spirited
/ ¸pʌblik´spiritid /, tính từ, có tinh thần lo lắng đến lợi ích chung; có tinh thần vì mọi người, -
Public-spiritedness
Danh từ: tinh thần chí công vô tư, tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân, -
Public Access Computer System List (Internet) (PACS-L)
danh mục các hệ thống máy tính truy nhập công cộng (internet), -
Public Announcement
thông báo công khai, -
Public Basic Telecommunications Services (PBTS)
các dịch vụ viễn thông cơ bản công cộng, -
Public Call Office (PCO)
tổng đài gọi công cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.