Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underground

Mục lục

/'ʌndəgraund/

Thông dụng

Phó từ

Dưới mặt đất, ngầm dưới đất
Ở trong bí mật, đi vào bí mật, ẩn nấp; một cách kín đáo, một cách bí mật, một cách bất hợp pháp
he went underground to avoid the police
nó lặn (lẩn, rút vào bí mật) để tránh cảnh sát

Tính từ

Ngầm, ở dưới mặt đất
(nghĩa bóng) kín, bí mật
the underground resistance movement
phong trào kháng chiến bí mật
the underground press
báo chí bí mật

Danh từ

( the underground) mêtrô, xe điện ngầm (như) tube, subway
( the underground) tổ chức bí mật, hoạt động bí mật (nhất là (chính trị))
work for the underground
hoạt động cho phong trào bí mật
Tầng đất cái; đất dưới thổ nhưỡng

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đường ngầm đường hầm (dành cho khách bộ hành)

Kỹ thuật chung

ngầm
casing of underground pipeline crossing
vỏ bọc đường ống ngầm
closed-type underground station
ga điện ngầm kiểu kín
column-type underground station
ga xe điện ngầm kiểu cột
construction servicing map with all underground pipelines
bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
depression of underground water
sự hạ áp nước ngầm
depth of underground water bedding
độ sâu của mực nước ngầm
end underground station
ga xe điện ngầm cuối
karstic underground drainaway
mạch lộ (nước) kacstơ ngầm
low depth underground station
ga xe điện ngầm đặt nông
multidimensional underground station
ga xe điện ngầm nhiều hướng
natural resources of underground water
trữ lượng tự nhiên của nước ngầm
open-air underground station
ga xe điện ngầm lộ thiên
pillar-type underground station
ga xe điện ngầm kiểu trụ
rate of underground runoff
môđun dòng chảy ngầm
subsoil water, underground water
nước ngầm
surface of underground
mực nước ngầm
terminal underground station
ga xe điện ngầm cuối
underground air field
căn cứ không quân ngầm
underground antenna
ăng ten ngầm
underground approach passage
hành lang dẫn ngầm
underground basin
bể ngầm
underground bus
đường xe buýt ngầm
underground cable
dây cáp ngầm
underground cable railroad
đường cáp ngầm
underground cable railway
đường cáp ngầm
underground cabling
sự đi cáp ngầm
underground car park
bãi đỗ xe ngầm
underground casemate-type tank
công sự ngầm dưới đất
underground chamber
khoang cáp ngầm
underground cold storage
thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
underground conduit system
hệ thống ống dẫn ngầm
underground construction
công trình ngầm
underground construction
sự xây dựng ngầm
underground construction method
phương pháp xây dựng ngầm
underground construction site
công trường xây dựng ngầm
underground construction work
công trình ngầm
underground distribution
mạng phân phối ngầm
underground distribution
phân phối điện ngầm
underground drainage
hệ thống tiêu nước ngầm
underground drainage
sự tiêu nước ngầm
underground drainage
vật tiêu nước ngầm
underground duct
ống dẫn cáp ngầm
underground electric cable
cáp tải điện ngầm
underground flow
dòng nước ngầm
underground flue
ống hơi đặt ngầm
underground furnace
lò ngầm
underground garage
gara ngầm
underground gas storage
kho hơi đốt ngầm dưới đất
underground gas storage reservoir
bể chứa khí ngầm
underground grid
lưới ngầm (cung cấp điện năng)
underground highway
đường ô tô ngầm
underground hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện ngầm
underground hydroelectric power station
nhà máy thủy điện ngầm
underground hydroelectric project
dự án thủy điện ngầm
underground hydroelectric station
trạm thủy điện ngầm
underground irrigation
tưới ngầm
underground lake
hồ ngầm
underground laying
sự đặt đường ống ngầm
underground line
dây dẫn ngầm dưới đất
underground line
đường cáp ngầm dưới đất
underground line
đường dây ngầm
underground line
đường ống ngầm
underground line locator
máy định vị ống ngầm
underground line locator
máy dò ống ngầm
underground method of earth works
phương pháp thi công ngầm công tác đất
underground mining
sự khai thác ngầm
underground municipal facilities
thiết bị ngầm dưới thành phố
underground oil storage
bể chứa dầu ngầm dưới đất
underground parking
khu đỗ xe ngầm
underground parking
bãi để xe ngầm
underground penstock
đường ống áp lực ngầm
underground pipe
đường ống ngầm
underground pipeline
đường ống ngầm
underground pipeline
đường ống ngầm dưới đất
underground piping
đường ống ngầm
underground power house project
dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
underground power plant
nhà máy thủy điện ngầm
underground power plant building
trạm phát điện ngầm (dưới đất)
underground power station
nhà máy điện ngầm (dưới đất)
underground power station
trạm điện ngầm
underground railway
đường ngầm
underground railway
đường sắt ngầm
underground railway
đường tàu điện ngầm
underground railway
hầm tàu điện ngầm
underground railway line
đường tàu điện ngầm
underground railway line
tuyến tàu điện ngầm
underground railway station
ga tàu điện ngầm
underground reservoir
hồ ngầm
underground residential distribution
mạng cáp ngầm khu dân cư
underground river
sông ngầm
underground roadway
đường ngầm
underground seepage face
mặt và cửa dòng thấm ngầm
underground seepage flow
dòng thấm ngầm
underground service
mạng lưới dịch vụ ngầm
underground service cable
cáp ngầm
underground shelter
hầm trú ẩm ngầm
underground single-phase cable
cáp ngầm một pha
underground station
ga tàu điện ngầm
underground station lobby
gian chính chờ tàu điện ngầm
underground station lobby
sảnh chờ tàu điện ngầm
underground storage
kho ngầm (dưới đất)
underground storage
sự bảo quản ngầm
underground storage
sự tích trữ ngầm
underground storage reservoir
bể chứa ngầm
underground storage reservoir
hồ ngầm
underground stream
dòng nước ngầm
underground structure
công trình ngầm
underground structures
công trình ngầm
underground survey
sự đo vẽ đường ngầm
underground tank
bể chứa ngầm
underground tank
bể ngầm
underground three-phase cable
cáp ngầm ba pha
underground train
đoàn tàu điện ngầm
underground tramway
đường tàu điện ngầm
underground trolley bus
đường ô tô điện ngầm
underground ventilation station
trạm thông gió ngầm
underground wastewater disposal
sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
underground water
nước ngầm
underground water
nước ngầm (dưới đất)
underground water balance
cân bằng (mức) nước ngầm
underground water basin
bể chứa nước ngầm
underground water basin
vùng nước ngầm
underground water corrosion
tính xâm thực của nước ngầm
underground water distribution
sự phân bố lực ngầm
underground water flow
dòng chảy nước ngầm
underground water head
cột áp nước ngầm
underground water house
nhà năng lượng ngầm
underground water level
cao độ nước ngầm
underground water level
mức nước ngầm (dưới đất)
underground water nappe
tầng nước ngầm
underground water parting
đường phân thủy nước ngầm
underground water regime
chế độ nước ngầm
underground water resources
tài nguyên nước ngầm
underground water resources project
dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
underground water supply
sự cấp nước ngầm
underground work
công tác (ngầm) dưới đất
underground work
công trình (ngầm) dưới đất
underground works
công trình ngầm
usable reserves of underground water
trữ lượng khai thác nước ngầm
ngầm (dưới đất)
underground casemate-type tank
công sự ngầm dưới đất
underground gas storage
kho hơi đốt ngầm dưới đất
underground line
dây dẫn ngầm dưới đất
underground line
đường cáp ngầm dưới đất
underground oil storage
bể chứa dầu ngầm dưới đất
underground pipeline
đường ống ngầm dưới đất
underground power plant building
trạm phát điện ngầm (dưới đất)
underground power station
nhà máy điện ngầm (dưới đất)
underground storage
kho ngầm (dưới đất)
underground water
nước ngầm (dưới đất)
underground water level
mức nước ngầm (dưới đất)
underground work
công tác (ngầm) dưới đất
underground work
công trình (ngầm) dưới đất
dưới đất
emergency underground water flow
dòng dưới đất dự phòng
underground antenna
ăng ten dưới đất
underground cable
cáp dưới đất
underground cable
dây cáp chôn dưới đất
underground casemate-type tank
cazemat dưới đất
underground casemate-type tank
công sự ngầm dưới đất
underground corrosion
ăn mòn dưới đất
underground corrosion
sự ăn mòn dưới đất
underground dam
bể nước dưới đất
underground distribution
phân phối điện dưới đất
underground erosion
sự xói dưới đất
underground erosion
sự xói lở dưới đất
underground exploration
sự thăm dò dưới đất
underground flow
dòng dưới đất
underground furnace
lò dưới đất
underground gas storage
kho hơi đốt ngầm dưới đất
underground lake
hồ dưới đất
underground line
dây dẫn ngầm dưới đất
underground line
đường cáp ngầm dưới đất
underground line
đường dưới đất
underground oil storage
bể chứa dầu ngầm dưới đất
underground pipeline
đường ống ngầm dưới đất
underground pipeline crossing
ống nối dưới đất
underground piping
đường ống dưới đát
underground power plant building
trạm phát điện ngầm (dưới đất)
underground power station
nhà máy điện ngầm (dưới đất)
underground pumping station
trạm bơm sâu (dưới đất)
underground run-off
dòng chảy thấm dưới đất
underground seepage flow
dòng thấm dưới đất
underground storage
kho ngầm (dưới đất)
underground storage
sự bảo quản dưới đất
underground tank
bể chứa dưới đất
underground water
nước dưới đất
underground water
nước ngầm (dưới đất)
underground water level
mức nước ngầm (dưới đất)
underground water pressure
áp lực nước dưới đất
underground water regime
chế độ nước dưới đất
underground work
công tác (ngầm) dưới đất
underground work
công trình (ngầm) dưới đất
dưới mặt đất
underground fire
cháy dưới mặt đất
underground labor
lao động dưới mặt đất
đường tàu điện ngầm
đường xe điện ngầm
lớp đất nằm dưới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
below ground , buried , covered , in the recesses , subterranean , subterrestrial , sunken , underfoot , alternative , avant-garde , clandestine , concealed , covert , experimental , hidden , hush-hush * , on the qt , on the sly , private , radical , resistant , resistive , revolutionary , surreptitious , unbowed , unconventional , undercover , under wraps * , unusual , hypogeal , hypogean , hypogeous , beneath , chthonian , illegal , secret , submundane , subterraneous , subterrene , subversive , subway

Từ trái nghĩa

adjective
aboveground , ground , sky , authorized , condoned , known , legal , public

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top