Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn don” Tìm theo Từ (5.414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.414 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, done !, du?c ch?! d?ng ý ch?!
  • ,
  • như dhow,
  • / kɔn /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn), Danh từ: mặt tiêu cực, :: con game,
  • / ´aiən /, Danh từ: (vật lý) ion, Toán & tin: (vật lý ) iôn, Kỹ thuật chung: iôn, ly tử, Địa...
  • thứ hai ( monday),
  • / jɔn /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder, as far as yon tree, xa tận cái cây đằng kia
  • Danh từ: ghế ngồi quay lưng,
  • / ¸dɔgi:t´dɔg /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
  • danh từ ghế ngồi quay lưng,
  • Thành Ngữ:, come down on somebody like a ton of bricks, (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực
  • Thành Ngữ:, to come down upon ( on ), m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t
  • tấn vận phí, tấn vận tải,
  • giao theo tấn,
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • tấn cước, tấn mỹ, tấn trọng tải,
  • hạ thấp mức bình quân, hạ thấp giá trung bình,
  • bịt kín (cửa khoang), đậy kín,
  • đập nát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top