Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stale” Tìm theo Từ (2.484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.484 Kết quả)

  • / seil /, Danh từ: sự bán, việc bán, việc bán hàng, ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh thu, sự bán hạ giá; sự bán xon, nhu cầu; sự mong muốn mua hàng hoá, (từ mỹ,...
  • trạng thái dòng,
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • cọc tim (cọc hoặc dấu hiệu có ghi tên cọc được cắm theo đường tim để bthị vtrí và hình dạng của đường tim),
  • trạng thái cưỡng bức,
  • tầng tập trung,
  • giai đoạn xây dựng,
  • điều kiện làm lạnh, trạng thái làm lạnh,
  • cân roberval, cân robecvan,
  • đá phiến kết tinh,
  • trạng thái kết tinh, trạng thái kết tinh,
  • trạng thái hiện hành,
  • kiểu kiến trúc decor,
  • thang chia độ, thước chia độ,
  • giai đoạn thiết kế,
  • giai đoạn phát triển, giai đoạn phát triển,
  • sợi axetat,
  • thực trạng,
  • trạng thái vật thể, trạng thái hợp thể, trạng thái kết tụ,
  • giai đoạn ớn lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top