Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prend” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • bề rộng bậc cầu thang,
  • xu thế giá cả mua bán,
  • xu thế đường cong,
  • xu hướng thị trường,
  • phương chung (của đất đá),
  • Tính từ: lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới, canh tân, tạo phong cách mới, tạo phong cách mới, cách tân, a trend-setting film,...
  • sự điều chỉnh xu thế,
  • xu thế phát triển (kinh tế), xu thế phát triển (kinh tế...)
  • chuỗi xu hướng tăng,
  • chẻ lạt thành những thanh mỏng,
  • điều tra xu hướng kinh tế,
  • xu hướng giá xuống (trên thị trường chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, set a/the trend, lăng xê
  • phương đứt gãy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top