Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Áo len” Tìm theo Từ | Cụm từ (194.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ais´lændik /, Tính từ: (thuộc) aixơlen, (thuộc) băng đảo, Danh từ: tiếng aixơlen, tiếng băng đảo,
  • / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi islands snub - nosed langur, voọc mũi hếch đảo mentawi
  • Danh từ: Đảng sin-phen (đảng yêu nước ở ai-len đòi khôi phục lại tiếng (dân tộc) và quyền độc lập (chính trị) năm 1905), phong trào yêu nước sin-phen (ở ai-len),
  • / ´kænə¸laiz /, Điện lạnh: tạo kênh, Kỹ thuật chung: đào kênh,
  • / ´plænit /, Danh từ: (thiên văn học) hành tinh, (tôn giáo) áo lễ, Toán & tin: (thiên văn ) hành tinh, Kỹ thuật chung: hành...
  • / ´mi:knis /, danh từ, tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , lowliness
  • / wen'evə /, Phó từ & liên từ: bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, you may come whenever you like, anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn, whenever i see it...
  • / ˈlæntərn /, Danh từ: Đèn lồng, đèn xách, (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà), Cơ khí & công trình: lõi thao (đúc), Kỹ...
  • / 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, Đầu cầu thang, Giao thông & vận tải:...
  • / gə'lenikəl /, Danh từ: thuốc bào chế từ cây cỏ, Tính từ: (như) galenic, Y học: thuốc chế từ thảo dược,
  • / tæŋ /, Danh từ: chuôi (dao...), Ngoại động từ: lắp chuôi, làm chuôi (dao...), Danh từ: tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng...
  • / ,trænsen'dentl /, Tính từ: (triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu việt, Toán...
  • / 'di:snsi /, Danh từ: sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, ( số nhiều) lễ...
  • / 'kælendz /, Danh từ: ngày đầu tháng (trong lịch la mã cũ), on ( at ) the greek calends, không khi nào, không bao giờ, không đời nào
  • Danh từ: ( shetlandỵwood) len shetland (len mịn mềm cắt ở lông loài cừu ở quần đảo shetland),
  • / ´klaimæks /, Danh từ: (văn học) phép tiến dần, Điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, Động từ: Đưa lên đến điểm cao...
  • / klai´mæktik /, Tính từ: (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, crowning , culminating...
  • / gə'lenizm /, Danh từ: nguyên lý chữa bệnh theo galen, Y học: y lý galien,
  • / ´læp¸lændə /, Danh từ: người láp (ở miền bắc xcanđinavia, phân lan và bán đảo kola ở bắc nga), ngôn ngữ của người láp,
  • / ´kɔblə /, Ngoại động từ: lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top