Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dặm” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sædizm /, Danh từ: tính tàn bạo; tính ác dâm; tính thích những trò tàn ác, Y học: bạo dâm,
  • đại lượng, số lượng, (thuộc) lượng, định lượng, balance quantitive, đại lượng cân bằng, characteristic quantitive, đại lượng đặc trưng, fundamental quantitive,...
  • / ´ʒænda:m /, Danh từ: hiến binh, sen đầm, Xây dựng: hiến binh, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman...
  • lượng hành khách-dặm,
  • đai cứu đắm,
  • chứng đái dầm,
  • / ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bảo đảm,
  • Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái từ: Toán & tin: đảm bảo, Kỹ...
  • / ´kwɔndæm /, Tính từ: Đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước, Từ đồng nghĩa: adjective, a quondam friend, người bạn thuở trước, erstwhile , former...
  • / ,kɔnvə'sei∫ənl /, Tính từ: Đàm thoại, thường đàm, thích nói chuyện, vui chuyện (người), Toán & tin: thuộc về hội thoại, Từ...
  • chất xúc tác adam,
  • kiến trúc kiểu adam,
  • thớ dưới, thớ dưới (đầm),
  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
  • cánh [có cánh rộng (dầm)],
  • / ´ʃuəti /, Danh từ: người bảo đảm; người bảo lĩnh, vật bảo đảm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn, Kinh tế: người bảo chứng, người bảo...
  • / 'dæmən /, Danh từ: (động vật học) con đaman,
  • Tính từ: (viết tắt) regd đã đăng ký, đã vào sổ, bảo đảm (thư..), đã đăng ký, đã ghi, bảo đảm, có đăng ký, có đăng ký, đã...
  • / ¸ʌni´mouʃənəl /, Tính từ: không cảm động, không xúc động, không xúc cảm; điềm nhiên; hững hờ; lãnh đạm, không dễ cảm động, không dễ xúc động, không dễ xúc cảm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top