- Từ điển Anh - Anh
Top
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the highest or loftiest point or part of anything; apex; summit.
the uppermost or upper part, surface, etc., of anything.
the higher end of anything on a slope.
British .
tops,
- the part of a plant that grows above ground, esp. of an edible root.
- one of the tender tips of the branches or shoots of plants.
the part of anything that is first or foremost; beginning
the highest or leading place, position, rank, etc.
the highest point, pitch, or degree
a person or thing that occupies the highest or leading position.
the best or choicest part
a covering or lid, as of a container or vehicle.
the head.
any of various outer garments for the upper body, as a blouse, shirt, or sweater
Nautical . a platform surrounding the head of a lower mast on a ship, and serving as a foothold, a means of extending the upper rigging, etc.
Chemistry . the part of a mixture under distillation that volatilizes first.
Bridge .
- the best card of a suit in a player's hand.
- (in duplicate bridge) the best score on a hand.
Sports .
- a stroke that hits the ball above its center.
- the forward spin given to the ball by such a stroke.
Baseball .
- the first half of an inning.
- the first three batters in the batting order.
Textiles .
- a cluster of textile fibers, esp. tow, put on a distaff.
- a strand of the long wool fibers in sliver form, separated from noil by combing and wound into a large ball.
- a similar strand of rayon.
Jewelry . crown ( def. 27 ) .
the tops, Informal . the most outstanding person or thing in ability, favor, etc.
Adjective
pertaining to, situated at, or forming the top; highest; uppermost; upper
highest in degree; greatest
foremost, chief, or principal
Verb (used with object)
to furnish with a top; put a top on.
to be at or constitute the top of.
to reach the top of.
to rise above
to exceed in height, amount, number, etc.
to surpass, excel, or outdo
Theater . (in spoken dialogue) to reply in a voice of greater volume or higher pitch
to surmount with something specified
to remove the top of; crop; prune
to get or leap over the top of (a fence, barrier, etc.).
Chemistry . to distill off only the most volatile part of (a mixture).
Sports .
- to strike (the ball) above its center, giving it a forward spin.
- to make (a stroke) by hitting the ball in this manner.
to top-dress (land).
Obsolete . to have coitus with (a woman).
Verb (used without object)
to rise aloft. ?
Verb phrases
top off,
- to climax or complete, esp. in an exceptional manner; finish
- They topped off the evening with a ferryboat ride at midnight.
- to fill (a partly full container) completely
- to top off a gas tank.
top out,
- to finish the top of (a structure).
- to reach the highest level. ?
Idioms
blow one's top
- Informal .
- to become enraged; lose one's temper.
- to go mad; become insane
- He must have blown his top to make such a fool of himself.
off the top of one's head
- Informal . head ( def. 77 ) .
on top
on top of
- over or upon.
- in addition to; over and above.
- close upon; following upon
- Gale winds came on top of the floods.
- in complete control
- on top of the problem.
on top of the world
over the top
- Military . over the top of the parapet before a trench, as in issuing to charge against the enemy.
- surpassing a goal, quota, or limit.
top oneself
- Chiefly British . to kill oneself.
Antonyms
adjective
- least , low , lower , lowest , second-rate , unimportant
noun
verb
Synonyms
adjective
- apical , capital , chief , crack , crowning , culminating , dominant , elite , excellent , fine , finest , first , first-class , first-rate , five-star , foremost , greatest , head , lead , leading , loftiest , maximal , maximum , outside , paramount , preeminent , primary , prime , principal , ruling , sovereign , superior , supreme , tiptop * , top-drawer , topmost , top-notch , upper , uppermost , highest , upmost , ultimate , utmost , uttermost , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , cardinal , key , main , major , number one , premier
noun
- acme , apex , apogee , cap , capital , ceiling , climax , cork , cover , crest , crown , culmination , cusp , face , fastigium , finial , head , height , high point , lid , limit , maximum , meridian , peak , pinnacle , point , roof , spire , stopper , summit , superficies , surface , tip , utmost , vertex , zenith , best , captain , chief , choice , cream , elite , first place , flower , lead , leader , pick , pride , prime , prize , outside , ultimate , uttermost , crme de la crme
verb
- ascend , cap , climb , cloak , clothe , cover , crest , crown , face , finish , garnish , piggyback , protect , reinforce , roof , scale , spread over , superimpose , surmount , tip , bash , beat , be first , best , better , blow away , clobber * , eclipse , exceed , excel , fake out , finagle * , fox * , go beyond , goose * , outdo , outfox , outshine , outstrip , overrun , run circles around , shut out * , total * , transcend , amputate , cream , crop , curtail , cut off , decapitate , detruncate , dock , file off , lop off , pare , pollard , prune , ream , scrape off , shave off , shear , shorten , skim , trim , truncate , top off , outmatch , outrun , pass , culminate , peak
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Top-drawer
the highest level in rank, excellence, or importance, adjective, a musician strictly out of the top drawer ., top -
Top-dress
to manure (land) on the surface. -
Top-dressing
to manure (land) on the surface. -
Top-flight
the highest or most outstanding level, as in achievement or development, excellent; best possible, students in the top flight of their class . -
Top-hat
of or pertaining to polite or fashionable society. -
Top-heaviness
having the top disproportionately heavy; liable to fall from too great weight above., relatively much heavier or larger above the center or waist than... -
Top-hole
first-rate. -
Top-notch
first-rate, adjective, a topnotch job ., a-1 , ace , blue-chip , choice , excellent , fine , first-class , first-string , five-star , highest quality ,... -
Top-secret
bearing the classification top-secret, the highest level of classified information., limited to persons authorized to use anything so classified. compare... -
Top boot
a high boot, esp. one having a cuff of a different material, color, etc., from the rest of the boot. -
Top coat
a lightweight overcoat., the coat of paint applied last to a surface., to apply the topcoat to (a surface). -
Top drawer
the highest level in rank, excellence, or importance, a musician strictly out of the top drawer . -
Top dressing
a dressing of manure on the surface of land., the action of one who top-dresses., a top layer of gravel, crushed rock, etc., on a roadway. -
Top hat
a tall, cylindrical hat with a stiff brim usually slightly curved on the sides, worn by men esp. on formal occasions. compare beaver 1 ( def. 4 ) , opera... -
Top off
a person who informs on another, often as if by accident or as a joke., verb, top -
Top soil
the fertile, upper part of the soil., to cover (land) with topsoil. -
Topaz
a mineral, a fluosilicate of aluminum, usually occurring in prismatic orthorhombic crystals of various colors, and used as a gem., citrine ( def. 2 ) .,... -
Tope
to drink alcoholic liquor habitually and to excess., to drink (liquor) habitually and to excess. -
Topee
(in india) a lightweight helmet or sun hat made from the pith of the sola plant. -
Toper
a hard drinker or chronic drunkard.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.