Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D.C.A.” Tìm theo Từ | Cụm từ (413) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bianconeri có nghĩa là đen và trắng trong tiếng Ý và là nickname của các đội bóng Ý thường mặc áo thi đấu có 2 màu đen trắng., ví dụ:, - juventus, - udinese calcio, - a.c....
  • / ¸proupi´dju:tik /, Tính từ: dự bị (giáo dục...)
  • Thành Ngữ:, to run down, ch?y xu?ng (du?ng d?c...)
  • Danh từ: trọng tội (một trong bảy tội của thiên chúa giáo: kiêu ngạo, tham lam, sắc dục...)
  • Danh từ: tính chất đàn bà, nữ tính, tính ẻo lả, tính yếu ớt (như) đàn bà, Nghĩa chuyên ngành: đặc...
  • / ¸belə´dɔnə /, Danh từ: (thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược, Thực phẩm: cà độc dược, Y học: cây cà độc...
  • / ´mɔ:tis /, Danh từ: (kỹ thuật) lỗ mộng, Ngoại động từ: (kỹ thuật) đục lỗ mộng, Cơ khí & công trình: đục...
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • / kə´dæstə /, Xây dựng: sổ địa bạ, Đo lường & điều khiển: người đo ruộng đất, Kỹ thuật chung: người đạc...
  • Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần thiết, không đáng đọc, (từ cổ,nghĩa...
  • / bæk.ˈtɪr.i.ə.sən /, Danh từ: thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn, Y học: nhóm chất diệt khuẩn,
  • Tính từ: gồm hai, nhóm hai, hai ngôi, nhị nguyên, dyadic operator, toán tử hai ngôi, dyadic boolean operation, phép toán boole nhị nguyên, dyadic...
  • đường đặc tuyến, đặc tuyến, đường (cong) đặc trưng, đường đặc trưng, đường cong đặc trưng, đường đặc tuyến, đường đặc trưng, Địa chất: đường cong đặc...
  • / kən¸seʃə´nɛə /, Danh từ: chủ đồn điền, chủ mỏ ( (xem) concession), người được nhượng độc quyền (về cái gì), Kinh tế: người được đặc...
  • / swɔt /, Danh từ: (thông tục) sự học gạo, người học gạo (như) swotter, bài học khó; công việc khó, Động từ: (thông tục) học gạo; cày; đọc...
  • / gli´seid /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc...
  • / brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu, Hóa học & vật liệu: sống núi, Xây...
  • Tính từ: có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic...
  • / kwel /, Ngoại động từ: Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...), Hình Thái Từ:...
  • / ræp´sɔdik /, Tính từ: biểu lộ nhiệt tình, biểu lộ sự thích thú, biểu lộ sự hân hoan, khoa trương, kêu (văn), Từ đồng nghĩa: adjective, rhapsodic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top