Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Effusions” Tìm theo Từ | Cụm từ (27) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, khuếch tán hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac
  • khuếch tán nhiệt, sự tản nhiệt, tản nhiệt, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử
  • Danh từ: (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion...
  • nhiệt dung mol, nhiệt dung riêng phân tử, nhiệt phân tử, nhiệt phân tử, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử
  • sự khuếch tán hơi, tán hơi, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac
  • biên hạt, grain boundary diffusion, sự khuếch tán qua biên hạt, grain boundary migration, sự dịch chuyển biên hạt
  • / ¸æmbi´poulə /, Kỹ thuật chung: lưỡng cực, ambipolar diffusion, khuếch tán lưỡng cực, ambipolar potential, thế gần lưỡng cực
  • bơm khuếch tán, bơm khuếch tán ánh sáng, máy bơm khuếch tán, high-vacuum diffusion pump, bơm khuếch tán chân không cao, oil diffusion pump, bơm khuếch tán dầu
  • hệ số khuếch tán, thermal diffusion factor, hệ số khuếch tán nhiệt
  • quá trình phổ cập, quá trình khuếch tán, quá trình khuếch tán, thermal diffusion process, quá trình khuếch tán nhiệt
  • / prou´liksiti /, danh từ, tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết), Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , redundancy , verbiage , verboseness...
  • sự khuếch tán không khí, khuếch tán không khí, air diffusion equipment, thiết bị khuếch tán không khí
  • / ´wə:dinis /, danh từ, tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness...
  • / və:´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness , loquacity , prolixity , talkativeness , verbiage , verboseness , diffuseness , diffusion , pleonasm...
  • / in´tɔksikeitid /, tính từ, say, say sưa (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, intoxicated by delusions of grandeur, say sưa bởi thói...
  • Danh từ: bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: noun, craziness , delusions , depression , derangement , disturbed mind , emotional disorder...
  • / i´fju:ʒən /, Danh từ: sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra, (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...), Hóa học & vật liệu: chảy thoát, Y...
  • / ə´fju:ʒən /, Danh từ: (tôn giáo) sự giội nước lên người để làm lễ rửa tội, Y học: phép trị liệu dội nước,
  • phóng lưu do nhiệt, thoát hơi do nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top