Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sanitaire” Tìm theo Từ | Cụm từ (82) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sæni´tɛəriəm /, Danh từ, số nhiều sanitariums, .sanitaria: viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học), Xây dựng: viện điều...
  • Danh từ số nhiều của .sanitarium: như sanitarium,
  • như sanitary towel, Từ đồng nghĩa: noun, feminine napkin , sanitary pad
  • thiết bị vệ sinh, đồ sứ vệ sinh, china sanitary ware, đồ vệ sinh bằng sứ, porcelain enamel sanitary ware, đồ vệ sinh bằng sứ tráng men
  • hệ thống đường ống, sanitary plumbing system, hệ thống đường ống vệ sinh
  • Danh từ: kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering work, công tác kỹ thuật vệ...
  • kiểm tra vệ sinh, sanitary inspection station, trạm kiểm tra vệ sinh
  • như sanitary towel,
  • / ´kɔ:dən /, Danh từ: dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ( (cũng) sanitary cordon), dây kim tuyến (đeo ở vai...), (kiến trúc) gờ...
  • như sanitate, Hình Thái Từ:,
  • phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học
  • / ´peiʃəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người) (như) solitaire, Từ...
  • / ´sæni¸taiz /, như sanitate, Kinh tế: cải thiện điều kiện vệ sinh, sát trùng, Từ đồng nghĩa: verb, antisepticize , clean , decontaminate , disinfect , freshen...
  • Danh từ: hàng rào vệ sinh (để ngăn bệnh dịch),
  • Danh từ: Đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại), trò chơi một người (bi, (đánh bài)), lối đánh bài paxiên (một người) (như) patience, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người...
  • / ´sæniteit /, cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh, làm nhẹ bớt, làm bớt rắc rối, làm bớt chướng (một truyện, một tin..), ' s“nitaiz, ngoại động từ
  • / ˈsænɪˌtɛri /, Tính từ: vệ sinh, không bẩn, (thuộc) sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh, Xây dựng: vệ sinh môi trường, Y học:...
  • nước thải vệ sinh (nước xám), nước thải ra từ chậu rửa, nhà tắm, nhà bếp hay các hoạt động phi công nghiệp khác nhưng không phải từ nhà vệ sinh.
  • thiết bị vệ sinh,
  • gốm vệ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top