- Từ điển Anh - Việt
Rank
Nghe phát âmMục lục |
/ræɳk/
Thông dụng
Danh từ
Hàng, dãy
Hàng ngũ, đội ngũ
- to fall into rank
- đứng thành hàng ngũ
- to close the ranks
- dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ
- to break rank
- giải tán hàng ngũ
- the ranks; the rank and file
- (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường
- to rise from the ranks
- (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang
Hạng, loại
Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp
Cấp, bậc
Ngoại động từ
Sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ
Xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai)
Nội động từ
Được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị
(quân sự) ( + ogg, past) diễn hành
Tính từ
Rậm rạp, sum sê
- rank vegetation
- cây cối rậm rạp
Nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)
Có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu
- rank tobacco
- thuốc lá có mùi khét
Thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm
Hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
Chuyên ngành
Xây dựng
dãy, loại, hạng, hàng, sự sắp xếp, sắp xếp, xếp hàng, xếp loại
Cơ - Điện tử
Dãy, loại, hạng, hàng, sự sắp xếp, bậc, cấp
Toán & tin
hạng
Kỹ thuật chung
hàng
- column rank
- hạng (theo) cột
- infinite rank
- hạng vô hạn
- rank correlation
- tương quan hạng
- rank of a matrix
- hạng của ma trận
- rank of a matrix
- hạng ma trận
- rank-order statistics
- thống kê hạng
hạng
- column rank
- hạng (theo) cột
- infinite rank
- hạng vô hạn
- rank correlation
- tương quan hạng
- rank of a matrix
- hạng của ma trận
- rank of a matrix
- hạng ma trận
- rank-order statistics
- thống kê hạng
bậc
phân cấp
sắp xếp
Kinh tế
cấp bậc
dãy
nhóm
rậm rạp
xếp hạng
- expected to rank (ofa bankruptcy)
- được xếp hạng để thanh toán
- expected to rank (ofa bankruptcy)
- được xếp hạng để thanh toán (nợ của công ty phá sản)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , dank , disagreeable , disgusting , evil-smelling , feculent , fetid , funky * , fusty , gamy * , graveolent , gross * , high , humid , loathsome , mephitic , moldy , musty , nasty , nauseating , noisome , noxious , obnoxious , off , offensive , olid , pungent , putrescent , putrid , rancid , reeking , repulsive , revolting , smelly , sour , stale , strong , strong-smelling , tainted , turned , coarse , dense , excessive , extreme , exuberant , fertile , flourishing , fructiferous , grown , high-growing , junglelike , lavish , lush , luxuriant , overabundant , overgrown , productive , profuse , prolific , rampant , rich , semitropical , tropical , vigorous , wild , arrant , blatant , capital , complete , conspicuous , consummate , downright , egregious , extravagant , flagrant , glaring , gross , noticeable , outright , outstanding , perfect , positive , sheer , thorough , total , undisguised , unmitigated , abusive , atrocious , crass , dirty , filthy , foul , indecent , outrageous , raunchy , scurrilous , shocking , smutty , wicked , heavy , frowzy , rotten , fulsome , immoderate , impalatable , luxurious , serried , violent
noun
- ancestry , authority , birth , blood , cachet , capacity , caste , circumstance , class , classification , condition , consequence , degree , dignity , distinction , division , echelon , estate , esteem , family , footing , grade , hierarchy , level , nobility , note , order , paramountcy , parentage , pecking order , pedigree , place , position , primacy , privilege , quality , reputation , seniority , situation , slot , sort , sovereignty , sphere , state , station , stature , status , stock , stratum , supremacy , type , file , formation , group , line , queue , range , row , series , string , standing , bracket , league , tier , column , array , eminence , patriciate , precedence , prestige , rating
verb
- align , arrange , array , assign , assort , button down , class , dispose , establish , estimate , evaluate , fix * , give precedence , grade , include , judge , list , locate , marshal , order , peg , pigeonhole * , place , place in formation , position , put , put away , put down as , put down for , put in line , range , rate , regard , settle , size up , sort , tab , typecast , valuate , value , antecede , be classed , belong , be worth , come first , count among , forerun , go ahead of , go before , have the advantage , outrank , precede , stand , take the lead , categorize , classify , distribute , group , pigeonhole , ancestry , arrangement , be ranked , caliber , caste , classification , column , condition , coordinate , degree , dignity , distinction , division , downright , echelon , estate , formation , gentry , genus , gradation , gross , hierarchy , line , prestige , quality , rating , row , score , seniority , series , space , standing , station , stature , status , tier , type
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rank-brained
Danh từ: ngu độn, -
Rank-order statistics
thống kê hạng, -
Rank correction
phương pháp tương quan quan trọng, -
Rank correlation
tương quan hạng, phương pháp tương quan hạng, -
Rank creditors (in bankruptcy)
phân (hạng) (các) chủ nợ (trong vụ phá sản), -
Rank creditors (in bankruptcy) (to...)
phân (hạng) (các) chủ nợ (trong vụ phá sản), -
Rank of a matrix
hạng của ma trận, hạng ma trận, dãy ma trận, hạng của ma trận, -
Rank of selector
chuỗi các cuộn chuyển mạch, -
Rank order statistics
phương pháp thống kê theo thứ bậc, phương pháp thống kê theo thứ tự đẳng cấp, theo thứ bậc, -
Rank wildcat
giếng tìm kiếm dầu, -
Ranked
được xếp hạng, ranked data, dữ kiện được xếp hạng -
Ranked data
dữ kiện được xếp hạng, dữ liệu được xếp, -
Ranked element
phần tử đã phân loại, -
Ranked group
nhóm đã phân loại, -
Ranker
/ ´ræηkə /, Danh từ: (quân sự) chiến sĩ, lính thường, sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ, -
Rankine-Hugoniot equations
phương trình rankine-hugoniot, -
Rankine cycle
chu trình hơi nước, -
Rankine cycle engine
động cơ chu trình rankine, -
Rankine scale
thang fahrenheit tuyệt đối, thang rankine, -
Rankine temperature scale
thang nhiệt độ rankine,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.