Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pedigree” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ˈpɛdɪˌgri /, Danh từ: phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên, ( định ngữ) nòi, Tính từ: có nòi; biết...
  • / ´pedi¸gri:d /, Tính từ: nòi, thuộc nòi tốt, Kinh tế: được tuyển chọn (hạt, trâu bò...)
  • Danh từ: ngựa nòi,
  • / ´peri¸dʒi: /, Danh từ: (thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm, Toán & tin: (thiên văn ) điểm cận địa,...
  • đường đi qua cực điểm,
  • tầng cận điểm, tầng gần trái đất,
  • động cơ đưa vào cực điểm,
  • đối số cận điểm,
  • động cơ khởi điểm cận điểm,
  • cao độ cận điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top