Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strunt” Tìm theo Từ (1.117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.117 Kết quả)

  • / strʌt /, Danh từ: dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Nội động từ: Đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ, Danh từ:...
  • / stʌnt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, Ngoại động từ: làm chậm sự phát triển,...
  • chính xác, đúng,
  • / ´hai¸strʌη /, tính từ, dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed), Từ đồng nghĩa: adjective, tense , impatient , excitable , restless , edgy , hyper...
  • / ∫rʌηk /, Cơ - Điện tử: bị co ngót,
  • past cổ của strip,
  • / streit /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ, khắt khe, câu nệ (về đạo đức), Danh từ: ( số nhiều) eo biển, ( số nhiều) tình cảnh...
  • / strΛk /, Xây dựng: được tháo ván khuôn, Kỹ thuật chung: được dập, được đúc, lõm đáy,
  • / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, Đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng...
  • Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên,
  • / ´stru:mə /, Danh từ, số nhiều .strumae, strumas: (y học) tạng lao, (y học) bướu giáp, (thực vật học) chỗ phình, Y học: bướu giáp,
  • / 'tru:ənt /, Danh từ: Đứa bé trốn học, người trốn việc, Tính từ: hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng, Nội...
  • / sprʌη /, Thời quá khứ của .spring: như spring, Tính từ: có lắp lò xo, a sprung floor, cái sàn có lò xo, a sprung seat, ghế ngồi có lò xo
  • bre & name / stri:t /, Danh từ: (viết tắt) st phố, đường phố, hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, làm gái điếm,...
  • / ´haili¸strʌη /, tính từ, cũng .high .strung, hết sức căng thẳng; hết sức nhạy cảm,
  • Danh từ: thần kinh căng thẳng; thần kinh bị kích động, i get very strung up before an exam, trước một kỳ thi, thần kinh tôi rất căng thẳng
  • thanh giằng chéo chịu nén,
  • / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc cạn, Nội động từ: mắc cạn (tàu), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top