- Từ điển Anh - Việt
Blank
Nghe phát âm/blæηk/
Thông dụng
Tính từ
Để trống, để trắng (tờ giấy...)
Trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)
Không nạp chì (đạn); giả
Bối rối, lúng túng
Hoàn toàn tuyệt đối
Không vần (thơ)
- blank verse
- thơ không vần
Danh từ
Chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống
Sự trống rỗng
Nỗi trống trải
Đạn không nạp chì ( (cũng) blank cartridge)
Vé xổ số không trúng
Phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Phôi, bán thành phẩm, không tải, dập cắt phôi
Cơ khí & công trình
dập phôi cắt phôi
phân dao
Toán & tin
để trắng
phần trống
Xây dựng
cạn trắng
điểm rỗng
phôi tiền
Kỹ thuật chung
bán thành phẩm
- blank transfer
- sự chuyển bán thành phẩm
cụt
khoảng trắng
khoảng trống
khoảng vượt
không tải
để trống
phôi
- beam blank
- phôi thanh (thép hình)
- blank mold turnover
- sự quay đổ khuôn phôi
- blank mould turnover
- sự quay đổ khuôn phôi
- blank production shop
- phân xưởng chuẩn bị phôi
- blank table
- bàn phôi mẫu
- blank tear
- vết xước phôi mẫu
- blank washer
- máy rửa phôi
- forged blank
- phối thép
- gear blank
- phôi bánh răng
- round blank
- phôi tròn
- screw blank
- phôi vít
- wheel blank
- phôi bánh răng
số không
rỗng
sự dự trữ
trắng
- blank after
- khoảng trắng theo sau
- blank arcade
- chuỗi cuốn trang trí
- blank card
- phiếu trắng
- blank card
- thẻ trắng
- blank character
- ký tự trắng
- blank column
- cột trắng
- blank deleter
- bộ hủy khoảng trắng
- blank deleter
- thiết bị hủy khoảng trắng
- blank diskette
- đĩa (mềm) trắng
- blank diskette
- đĩa mềm trắng
- blank door
- cửa giả (trang trí)
- blank door
- cửa giả trang trí
- blank endorsement
- ký hậu để trắng
- blank film
- phim (màng) trắng
- blank line
- dòng trắng
- blank presentation
- bản trình bày trắng
- blank space
- khoảng trắng
- blank tape
- băng trắng
- blank web page
- trang web trống
trống
- blank cell
- ô trống
- blank character
- ký tự trống
- blank column
- cột trống
- blank column detection
- phát hiện cột trống
- blank database
- cơ sở dữ liệu trống
- blank diskette
- đĩa (mềm) trống
- blank endorsement
- bối thư trống
- blank form
- khuôn trống
- blank form
- mẫu biểu trống
- blank gap
- khoảng trống
- blank groove
- rãnh trống
- blank level
- mức trống
- blank line
- dòng trống
- blank lines
- dòng trống
- blank magnetic tape
- băng từ trống
- blank medium
- môi trường trống
- blank medium
- phương tiện trống
- blank medium
- vật trữ tin trống
- blank record
- bản ghi để trống
- blank skylight
- cửa mái (để) trống
- blank space
- khoảng trống
- blank table
- bảng kê để trống
- blank tape
- băng trống
- blank ticket
- phiếu trống
- blank web page
- trang web trống
- blank window
- cửa sổ trong trí
- blank-and-burst message
- thông báo trống rỗng-chùm khối
- embedded blank
- khoảng trống được nhúng
- embedded blank
- khoảng trống không được nhúng
- ignore blank
- lờ đi khoảng trống
- inter-word blank
- khoảng trống giữa các từ
trống rỗng
- blank-and-burst message
- thông báo trống rỗng-chùm khối
Kinh tế
chỗ để trắng
chỗ trống
chừa trống
giấy khống chỉ
phần để trống
phiếu chừa trống (để điền vào)
trắng
- application blank
- đơn xin để trắng
- blank back B/L
- vận đơn trắng lưng
- blank page
- trang trắng
- blank paper
- giấy trắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bare , barren , clean , empty , fresh , new , pale , plain , spotless , uncompleted , unfilled , unmarked , untouched , unused , vacant , vacuous , virgin , virginal , void , white , deadpan , dull , fruitless , hollow , immobile , impassive , inane , inexpressive , inscrutable , lifeless , masklike , meaningless , noncommittal , poker-faced , stiff , stupid , uncommunicative , unexpressive , vague , at a loss , awestruck , bewildered , confounded , confused , dazed , disconcerted , muddled , nonplussed , stupefied , uncomprehending , wonderstruck , complete , downright , out-and-out , outright , perfect , regular , sheer , straight-out , thorough , total , unconditional , unqualified , clear , pokerfaced , empty-headed
noun
- abyss , cavity , chasm , emptiness , gap , gulf , hiatus , hole , hollow , hollowness , interstice , interval , lacuna , nihility , nothingness , nullity , omission , opening , preterition , pretermission , skip , tabula rasa , vacancy , vacuity , vacuum , void , womb , annul , bare , blind , break , clean , clear , colorless , empty , expression , form , fruitless , frustrate , idle , muddled , scoreless , shot , space , unfilled , vacant
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blank- fixed
bột ba-rit trắng baso4, -
Blank-and-burst message
thông báo trống rỗng-chùm khối, -
Blank-burst mode
chế độ chớp xóa, -
Blank-type insulant
lớp đệm cách ly, -
Blank (banker's) cheque
séc ngân hàng, -
Blank (blank wall)
tường xây bịt kín, -
Blank (letter) credit
tín dụng để trống, tín dụng khống chỉ, -
Blank B/L
vận đơn vô danh, -
Blank acceptance
chấp nhận để trống, -
Blank after
khoảng trắng theo sau, -
Blank arcade
chuỗi cuốn rỗng, chuỗi cuốn trang trí, cửa vòm giả, dãy cuốn giả, liên vòm giả, -
Blank arch
vòm rỗng, vòm giả, -
Blank assay
sự thí nghiệm kiểm tra, -
Blank back B/L
vận đơn trắng lưng, -
Blank back bill of lading
vận đơn chừa trống mặt lưng, -
Blank bill
hối phiếu để trống, -
Blank bill (of exchange)
hối phiếu để trống, -
Blank bill of lading
vận đơn chừa trống, vận đơn vô danh, -
Blank binder
binder rỗng, -
Blank bit
vành lưỡi khoan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.