- Từ điển Anh - Việt
Correct
Nghe phát âmMục lục |
/kə´rekt/
Thông dụng
Tính từ
Đúng, chính xác
Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối
To do (say) the correct thing
Làm (nói) đúng lúc
Làm (nói) điều phải
Ngoại động từ
Sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh
Khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị
- to correct a child for disobedience
- trừng phạt đứa bé không vâng lời
Làm mất tác hại (của cái gì)
hìmh thái từ
- V-ing: correcting
- V-ed: corrected
- Adj : correctly
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sửa chữa, dịch chỉnh, chỉnh, (adj) đúng
Cơ khí & công trình
chỉnh (bánh răng)
dịch chỉnh
Toán & tin
chỉnh đúng đắn
hiệu đính
Xây dựng
sửa lại cho đúng
Kỹ thuật chung
điều chỉnh
đúng
- correct code check
- kiểm tra mã đúng
- correct to the nearest tenth
- đúng đến một phần mười
- in correct positional arrangement
- bố trí đúng vị trí
hiệu chỉnh
hiệu chỉnh (chỗ trống)
sửa
sửa chữa
Kinh tế
hiệu chính
- correct drawings (to...)
- hiệu chỉnh bản vẽ
sửa chữa
sửa đúng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- according to hoyle * , actual , amen * , appropriate , cooking with gas , dead on , equitable , factual , faithful , faultless , flawless , for sure , free of error , impeccable , just , legitimate , nice , okay , on target , on the ball * , on the beam , on the button , on the money , on the nose * , on track , perfect , precise , proper , regular , right , right as rain , righteous , right on , right stuff * , rigorous , stone , strict , true , undistorted , unmistaken , veracious , veridical , acceptable , becoming , careful , comme il faut , conforming , conventional , decent , decorous , diplomatic , done , fitting , meticulous , punctilious , scrupulous , seemly , standard , suitable , errorless , exact , befitting , comely , de rigueur , respectable , apt , felicitous , fit , happy , meet , tailor-made , accurate , au fait , orthodox , rectitudinous
verb
- alter , ameliorate , amend , better , change , clean up , clean up act , cure , debug * , doctor * , do over , edit , emend , fiddle with , fix up , get with it , go over , help , improve , launder , make over , make right , make up for , mend , pay dues , pick up , polish , put in order , reclaim , reconstruct , rectify , redress , reform , regulate , remedy , remodel , reorganize , repair , retouch , review , revise , right , scrub * , set right , set straight , shape up , straighten out , touch up , turn around , upgrade , administer , admonish , castigate , chasten , chide , penalize , punish , reprimand , reprove , chastise , discipline , accurate , adjust , check , counteract , exact , expiate , fit , fix , inform , modify , nice , okay , perfect , precise , proper , revamp , true , truthful
Từ trái nghĩa
adjective
- flawed , imprecise , inaccurate , incorrect , inexact , wrong , improper , inappropriate , unfitting , unsuitable , erroneous
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Correct bearing
góc phương đúng, -
Correct code check
kiểm tra mã đúng, -
Correct drawings (to...)
hiệu chỉnh bản vẽ, -
Correct key
phím hiệu chỉnh, -
Correct manual lifting techniques
kỹ thuật nâng hiệu chỉnh bằng tay, -
Correct to the nearest tenth
đúng đến một phần mười, -
Correctable
/ kə´rektəbl /, Toán & tin: có thể sửa, có thể hiệu chỉnh, -
Corrected
Toán & tin: đã sửa (chữa), đã hiệu đính, đã sửa (chữa), -
Corrected Reference Equivalent (CRF)
tương đương chuẩn đã được hiệu chỉnh, -
Corrected Send Reference Equivalent (CSRE)
đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn, -
Corrected equivalent resistance error
sai số tương đương được điều chỉnh, -
Corrected invoice
hóa đơn cải chính, -
Corrected moment
mômen đã hiệu chỉnh, mômen đã sửa, -
Corrected position
vị trí đã hiệu chỉnh, -
Corrected range
phạm vi điều chỉnh, phạm vi hiệu chỉnh, -
Corrected result
kết quả đã hiệu chỉnh, -
Corrected value
trị số hiệu chỉnh, trị số hiệu chỉnh, -
Correctible
/ kə´rektəbl /, -
Correcting additive
chất phụ gia hiệu chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.