Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drain

Nghe phát âm

Mục lục

/drein/

Thông dụng

Danh từ

Ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng
(y học) ống dẫn lưu
Sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ
a drain on someone's purse
sự bòn rút tiền của ai
(từ lóng) hớp nhỏ (rượu)

Ngoại động từ

( (thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)
to drain off the water
tháo nước
Uống cạn (nước, rượu)
to drain dry; to drain to the dregs
uống cạn
(y học) dẫn lưu
Rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ
to drain the wealth of a country
bòn rút hết của cải của một nước
to drain someone of his property
lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai

Nội động từ

( (thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...)
Ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)
( + through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

==

Hóa học & vật liệu

ống hút nước

Xây dựng

cống thoát
building drain
cống thoát nước trong nhà
town main drain
cống thoát nước trong thành phố

Y học

ống dẫn lưu

Điện lạnh

cực máng
máng dòng

Kỹ thuật chung

kênh
catch drain
kênh hút nước
collecting drain
kênh tiêu
drain trap
kênh tháo u
dòng cực máng
làm kiệt quệ
lỗ xả
lỗ xả nước
lối tháo
giếng thoát nước
trap drain
giếng thoát nước xiphông
mương
agricultural (pipe) drain
mương nông nghiệp
branch drain
mương nhánh
combined drain
mương máng liên hợp
drain ditch
mương thoát
drain-ditch
mương máng
field drain
mương ruộng
main drain
mương chính
open drain
mương hở
property service drain
mương sử dụng riêng
rock drain
mương xếp đá
rubble drain
mương xả rác
soakage drain
mương thấm
spoon drain
mương máng
weeper drain
mương thấm
mương thoát nước
mương tưới
ống xả nước
defrost water drain line
đường ống xả nước phá băng
ống thoát nước

Giải thích EN: Any pipe, channel, or the like used to carry off excess or unwanted liquid, such as dishwater from a sink, rainwater from a paved surface, and so on.

Giải thích VN: Bất cứ ống dẫn, kênh mương hoặc một cái khác tương tự dùng để chảy đi những loại chất lỏng thừa hoặc không muốn sử dụng như nước rửa bát từ bồn rửa bát,nước mưa từ vỉa hè, v.v….

agricultural (pipe) drain
đường ống thoát nước nông nghiệp
building storm drain
ống thoát nước mưa trong nhà
central drain
ống thoát nước trung tâm
ceramic drain
ống thoát nước bằng gốm
deck drain downspout
ống thoát nước mặt cầu
drain mouth
miệng ống thoát nước
French drain
đường ống thoát nước kiểu Pháp
horizontal drain
ống thoát nước nằm ngang
house drain
ống thoát nước của nhà ở//
main drain
ống thoát nước chính
master drain
ống thoát nước chính
soil drain
ống thoát nước thải
stone drain
ống thoát nước bằng đá
stoneware drain
ống thoát nước bằng sành
subsoil drain
ống thoát nước ngầm
ống tiêu nước
box drain
ống tiêu nước hình hộp
drain head
đầu ống tiêu nước
drain pipeline
đường ống tiêu nước
fissure drain
ống tiêu nước có khe
open drain
ống tiêu nước lộ thiên
surface drain
ống tiêu nước lộ thiên
tile drain
ống tiêu nước bằng gốm
trap drain
ống tiêu nước xiphông
vitrified ceramic drain
ống tiêu nước bằng sành
sự cất tải
sự dẫn lưu
rãnh
blind drain/blind ditch
rãnh xương cá/đường thấm ngang
branch drain
rãnh điều chỉnh
branch drain
rãnh điều hòa
catch drain
rãnh tháo nước
catch drain
rãnh trên núi
catch water drain
rãnh thoát nước
catch-drain
rãnh tập trung nước
catchwater-drain
rãnh tập trung nước
collecting drain
rãnh tiêu
collector drain
rãnh thu thập nước
complete drain
rãnh tiêu nước hoàn chỉnh
cross drain
rãnh tiêu nước ngang
current drain cable
cáp rãnh
drain ditch
rãnh (thoát) nước mưa
drain ditch
rãnh thoát nước
drain water
nước rãnh
drain-ditch
rãnh thoát nước
feeder drain
rãnh điều chỉnh
feeder drain
rãnh điều hòa
intercepting drain
rãnh hãm nước
master drain
rãnh đỉnh
master drain
rãnh đón nước sườn đồi
open drain
rãnh tiêu nước hở
pipeless drain
rãnh tiêu nước không (có) ống
riverside drain
rãnh tiêu nước ở bờ
rock fill drain
rãnh đổ đá để thoát nước
sand drain
rãnh cát tiêu nước
sand drain
rãnh tiêu nước ngầm
stone drain
rãnh thoát nước bằng đá
subsidiary drain
rãnh điều chỉnh
subsidiary drain
rãnh điều hòa
surface drain
rãnh tiêu nước lộ thiên
surface water drain
rãnh thoát nước trên bề mặt
weeper drain
rãnh tập trung nước
róc nước
rút
sự tháo nước
foundation drain
sự tháo nước ở móng
sự xả
thoát
agricultural (pipe) drain
đường ống thoát nước nông nghiệp
air drain
sự thoát khí
arterial drain
cống thoát nước
arterial drain
ống thoát nước
blind drain
ống ngầm thoát nước
branch drain
ống nhánh thoát nước
building drain
cống thoát nước trong nhà
building storm drain
ống thoát nước mưa trong nhà
catch water drain
rãnh thoát nước
central drain
ống thoát nước trung tâm
ceramic drain
ống thoát nước bằng gốm
collector drain
hầm thoát nước
deck drain downspout
ống thoát nước mặt cầu
drain auger
lỗ khoan thoát nước
drain body
lõi thoát nước
drain connection
ống thoát nước
drain ditch
mương thoát
drain ditch
rãnh (thoát) nước mưa
drain ditch
rãnh thoát nước
drain dragline
giếng thoát nước
drain fittings
phụ tùng thoát nước
drain mouth
lỗ thoát nước
drain mouth
miệng ống thoát nước
drain pipe
ống thoát nước
drain pit
hố thoát nước
drain system
hệ thống thoát nước
drain tap
lỗ thoát nước
drain tile
gạch thoát
drain valve
van thoát nước
drain water
dòng chảy thoát
drain water
nước thoát
drain well
giếng thoát
drain-ditch
rãnh thoát nước
drainage pit (drainpit)
giếng thoát
effluent drain
dòng thoát nước
French drain
đường ống thoát nước kiểu Pháp
horizontal drain
ống thoát nước nằm ngang
house drain
ống thoát nước của nhà ở//
main drain
đường thoát nước chính
main drain
ống thoát nước chính
master drain
ống thoát nước chính
rock fill drain
rãnh đổ đá để thoát nước
soil drain
ống thoát nước thải
stone drain
ống thoát nước bằng đá
stone drain
rãnh thoát nước bằng đá
stoneware drain
ống thoát nước bằng sành
subsoil drain
ống thoát nước ngầm
surface water drain
rãnh thoát nước trên bề mặt
town main drain
cống thoát nước trong thành phố
trap drain
giếng thoát nước xiphông
vertical drain
thoát nước thẳng đứng
water drain (age)
thoát nước
well drain
giếng thoát nước
tiêu
battery drain
sự tiêu hao acquy
blind drain
cống ngầm tiêu nước
blind drain
ống ngầm tiêu nước
box drain
ống tiêu nước hình hộp
collecting drain
kênh tiêu
collecting drain
rãnh tiêu
complete drain
rãnh tiêu nước hoàn chỉnh
cross drain
rãnh tiêu nước ngang
drain dragline
ống tiêu nước
drain dragline
phương pháp tiêu nước
drain dragline
thiết bị tiêu nước
drain filter beds
tầng lọc có tiêu nước
drain head
đầu ống tiêu nước
drain hole drilling
sự khoan lỗ tiêu nước
drain pipe
ống tiêu
drain pipe
ống tiêu nước
drain pipeline
đường ống tiêu nước
drain pocket
hố tiêu nước
drain sluice
cống tiêu nước
drain trench
hào tiêu nước
drain tunnel
đường hầm tiêu
fissure drain
ống tiêu nước có khe
open drain
ống tiêu nước lộ thiên
open drain
rãnh tiêu nước hở
pipeless drain
rãnh tiêu nước không (có) ống
riverside drain
rãnh tiêu nước ở bờ
sand drain
rãnh cát tiêu nước
sand drain
rãnh tiêu nước ngầm
slotted drain
khe tiêu nước
spillway drain pipe
ống tràn tiêu nước
storm drain
máy tiêu nước mưa
surface drain
ống tiêu nước lộ thiên
surface drain
rãnh tiêu nước lộ thiên
tile drain
ống tiêu nước bằng gốm
toe drain
nền tiêu thủy
toe drain
đống đá tiêu nước
trap drain
ống tiêu nước xiphông
trench drain
hào tiêu nước
trench drain
sự tiêu nước qua hào
vitrified ceramic drain
ống tiêu nước bằng sành
water drain
tiêu nước
tiêu nước
blind drain
cống ngầm tiêu nước
blind drain
ống ngầm tiêu nước
box drain
ống tiêu nước hình hộp
complete drain
rãnh tiêu nước hoàn chỉnh
cross drain
rãnh tiêu nước ngang
drain dragline
ống tiêu nước
drain dragline
phương pháp tiêu nước
drain dragline
thiết bị tiêu nước
drain filter beds
tầng lọc có tiêu nước
drain head
đầu ống tiêu nước
drain hole drilling
sự khoan lỗ tiêu nước
drain pipe
ống tiêu nước
drain pipeline
đường ống tiêu nước
drain pocket
hố tiêu nước
drain sluice
cống tiêu nước
drain trench
hào tiêu nước
fissure drain
ống tiêu nước có khe
open drain
ống tiêu nước lộ thiên
open drain
rãnh tiêu nước hở
pipeless drain
rãnh tiêu nước không (có) ống
riverside drain
rãnh tiêu nước ở bờ
sand drain
rãnh cát tiêu nước
sand drain
rãnh tiêu nước ngầm
slotted drain
khe tiêu nước
spillway drain pipe
ống tràn tiêu nước
storm drain
máy tiêu nước mưa
surface drain
ống tiêu nước lộ thiên
surface drain
rãnh tiêu nước lộ thiên
tile drain
ống tiêu nước bằng gốm
toe drain
đống đá tiêu nước
trap drain
ống tiêu nước xiphông
trench drain
hào tiêu nước
trench drain
sự tiêu nước qua hào
vitrified ceramic drain
ống tiêu nước bằng sành

Kinh tế

chảy đi
chảy máu
brain drain (brain-drain)
sự thu hút trí thức ra nước ngoài-CHẢY MÁU CHẤT XÁM
ống dẫn máng
sự rút hết
sự tiêu hao
drain on the resources
sự tiêu hao tài nguyên
thất thoát
brain drain
thất thoát chất xám
dollar drain
thất thoát đô la

Địa chất

ống tiêu nước, rãnh tiêu nước, hào tiêu nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cesspool , cloaca , conduit , culvert , ditch , duct , outlet , pipe , sewer , sink , trench , watercourse , abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , reduction , slash , slowdown , taper
verb
abate , bankrupt , bleed , bleed dry , catheterize , consume , debilitate , decrease , deplete , devitalize , diminish , dissipate , divert , draft , draw off , drink up , dry , empty , evacuate , exhaust , expend , fatigue , filter off , finish , free from , get last drop , get rid of , gulp down , impoverish , lessen , milk * , pump , pump out , quaff , reduce , sap , siphon , spend , strain , suck , suck dry , swallow , tap , tax , tire out , use up , waste , wear , wear down , weary , withdraw , decline , dwindle , effuse , exude , flow , flow out , leak , leave dry , ooze , osmose , percolate , run off , taper off , trickle , well , draw , let out , ebb , let up , peter , rebate , tail away , taper , draw down , eat up , play out , run through , jade , tire , wear out , canal , channel , filter , gutter , outlet , pipe , sewer , sink , spout , trench , tube , watercourse

Từ trái nghĩa

verb
fill , pour

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top