Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheet” Tìm theo Từ (728) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (728 Kết quả)

  • tấm li-e (điên điển),
  • tấm phẳng,
  • phiếu xanh,
  • lớp phủ chờm, lớp phủ địa lý,
  • phiếu thử (máy, khí cụ), phiếu kiểm tra,
  • trang ghi,
  • sàng cuối,
  • tấm lợp nửa sóng,
  • tấm lát mỏng,
  • bộ phát hiện giấy (trong máy sao chụp), bộ dò giấy,
  • tấm lọc,
  • Danh từ: kính tấm, thủy tinh tấm, kính tấm, tấm kính, coloured sheet glass, kính tấm (có) màu, coloured sheet glass, kính tấm có màu, crystal sheet glass, kính tấm dày, crystal sheet glass,...
  • bản tra số hiệu tờ bản đồ,
  • mi-ca lá, tấm mica,
  • ván cừ, cọc ván, cừ ván, cái đục chạm, cọc tấm, cọc ván, cọc ván, cọc cừ, cừ ván, màn cừ, ván cọc, ván cừ,
  • cọc tấm bằng kim loại,
  • diện trở màng mỏng, điện trở mặt, điện trở tấm,
  • mạch dạng vỉa,
  • thanh giằng lắp ghép,
  • sự uốn tấm kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top