Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rivalité” Tìm theo Từ | Cụm từ (70) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / 'privəlidʒ /, Danh từ: Đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợi, Đặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..), quyền được nói, quyền...
  • như theatricality, Từ đồng nghĩa: noun, exhibitionism , staginess , theatricality
  • / ¸eksteri¸tɔ:ri´æliti /, như extraterritoriality,
  • như frivolity,
  • / θi´ætrikə¸lizəm /, danh từ, phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ, Từ đồng nghĩa: noun, exhibitionism , staginess , theatricality , theatricalness
  • / ¸inkən´sidərəbəlnis /, danh từ, tính không đáng kể, tính nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: noun, negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ´pə:si¸fla:ʒ /, Danh từ: lời chế giễu; lời văn châm biếm; sự đùa cợt, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaffing , frivolity , mockery
  • / mai´nju:ʃi¸i: /, danh từ số nhiều, những chi tiết vụn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, incidental , minor detail , small detail , trifle , trivia , triviality , trivial matter , unimportant detail ,...
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ´pɔ:ltrinis /, danh từ, tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , smallness , triviality , trivialness,...
  • / fribl /, danh từ, người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, nội động từ, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, fritter , frivolity...
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • đạo hàm từng phần, đạo hàm riêng, đạo hàm thiên vị, đạo hàm riêng, mixed partial derivative, đạo hàm riêng hỗn tạp, partial derivative equation, phương trình đạo hàm riêng
  • bộ điều khiển tỷ lệ - tích phân - đạo hàm (proportional-integral-derivative),
  • mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu, private network adapter (pna), bộ phối hợp mạng riêng, private...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top