- Từ điển Anh - Việt
Body
Nghe phát âmMục lục |
/'bodi/
Thông dụng
Danh từ
Thân thể, thể xác, thân hình
Xác chết, thi thể
Thân (máy, xe, tàu, cây...)
Nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng
- a legislative body
- hội đồng lập pháp
- the diplomatic body
- đoàn ngoại giao
- a body of cavalry
- đội kỵ binh
- an examining body
- ban chấm thi
Khối; số lượng lớn; nhiều
Con người, người
Vật thể
Xem dead
Ngoại động từ
Tạo nên một hình thể cho (cái gì)
Chuyên ngành
Toán & tin
thể, vật, vật thể, khối
Cơ - Điện tử
Thân, vỏ máy, thân trục, khung xe, giá đỡ
Y học
Thân vị (của dạ dày)
Cơ khí & công trình
thân trục (cán)
thùng thân xe
Giao thông & vận tải
khung toa
sườn toa
Ô tô
thân
- body assembly
- sự lắp ráp thân xe
- body component
- thành phần thân xe
- body construction
- sự chế tạo thân xe
- body filler
- chất trám thân xe
- body filler
- vật liệu che thân xe
- body hammer
- búa gò thân xe
- body in white
- thân xe sơn lọt màu trắng
- body shell
- thân xe thô
- body stripe
- đường viền thân xe
- distributor body
- thân bộ chia điện
- fabric body
- kết cấu thân xe nhẹ
- half-round body file
- giũa thân hình bán nguyệt
- headlamp body
- vỏ thân đèn đầu
- integral body and frame construction
- cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
- monocoque body
- thân xe liền
- spark plug body
- thân bugi
- sparking plug body
- thân bougie
- tilting body
- thân xe tự lật
- unit construction body
- thân xe tự mang
- unitized body
- thân xe thống nhất
- unitized body
- thân xe tổ hợp
- valve body housing
- vỏ thân van (mạch dầu hộp số)
- valve body separator plate
- tấm ngăn thân van
thân vật thể
thùng, thân xe
Xây dựng
lớp nền (sơn)
thân khung xe
vật (thể)
Điện lạnh
thân người
- body capacitance
- điện dung thân người
Kỹ thuật chung
cabin
hộp
khối
- block body
- thân khối
- body drag
- sức cản khối (dòng chảy)
- body force
- lực khối
- body of masonry
- khối xây bằng đá
- chimney body
- thân ống khói
- filtering body
- khối (vật liệu) lọc
- mass of body
- khối lượng của vật thể
- rock body
- khối đá khai thác
- sliding body
- khối trượt
- soil body structure
- kết cấu khối (đất)
- swelling of ceramic body
- sự nở của khối gốm
- water body
- khối nước
khung
- all-aluminum body
- khung nhôm
- all-steel body
- khung thép
- body builder
- thợ khung sườn xe
- body drag press
- máy dập khung xe
- body framing
- sự lắp ráp khung xe
- body jack
- con đội dùng nắn khung
- body of map
- phần trong khung cửa
- body shell
- bộ khung xe
- body shell
- khung xe thô
- car body
- khung xe
- car body framework
- khung thép thùng xe
- frame-built body
- thùng xe dạng khung
- special body
- khung xe đặc biệt
- throttle body
- khung điều chỉnh van
khung xe
đế
độ nhớt
độ sệt
giá
giá đỡ
hạt (dầu)
phần chính
- interface body
- phần chính của giao diện
sườn
thân bulông
thùng xe
- angle of body roll
- góc lăn ngang thùng xe
- body assembly jig
- bệ gá lắp ráp thùng xe
- body bolt
- bulông thùng xe
- body construction
- sự chế tạo thùng xe
- body design
- thiết kế thùng xe
- body lifting stand
- giá nâng và đỡ thùng xe
- body oscillation
- chấn động của thùng xe
- body oscillation
- dao động của thùng xe
- body shell
- thùng xe dạng ống
- body shop
- phân xưởng thùng xe
- body types
- các kiểu thùng xe
- car body centre of gravity
- trọng tâm thùng xe
- car body framework
- khung thép thùng xe
- car-body assembly jig
- bệ gá lắp ráp thùng xe
- fixed brake lever fastened to the wagon body
- cái hãm cố định treo vào thùng xe
- frame-built body
- thùng xe dạng khung
- insulated body
- thùng xe cách nhiệt
- perishable produce body
- thùng xe chở hàng chóng hỏng
- rear dump body
- thùng xe lật ở phía sau
- refrigerated truck body
- thùng xe tải lạnh
- rock type dump body
- thùng xe lật đổ đá
- side-dump body
- thùng xe lật ở bên
- taak-body
- thùng xe xitec
- truck body
- thùng xe tải
- well of the car body
- thùng xe dạng bụng cá
- width over body
- chiều rộng thùng xe
vật
vật thể
vỏ
vỏ máy
Kinh tế
chất nền
cơ quan
- arbitral body
- cơ quan trọng tài
- auxiliary body
- cơ quan phụ thuộc
- central body
- cơ quan trung ương
- consultative body
- cơ quan tư vấn
- financing body
- cơ quan cấp vốn
- local financial body
- cơ quan tài chính địa phương
- policy-making body
- cơ quan hoạch định chính sách
- professional body
- cơ quan chuyên môn
- state insurance body
- cơ quan bảo hiểm nhà nước
- statutory body
- cơ quan pháp định
- Textiles Surveillance Body
- cơ quan giám thị hàng dệt
độ đặc
tổ chức
- recognized professional body
- tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
- recognized professional body
- tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
vật thể
Địa chất
vật thể, thân (quặng, máy)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anatomy , bag of bones , beefcake , bod , boody , build , carcass , chassis , constitution , embodiment , figure , form , frame , makeup , mortal part , protoplasm , shaft , shape , tenement , torso , trunk , ashes , bones , cadaver , carrion , clay , corpus delicti , dead body , deceased , dust , relic , remains , stiff * , being , creature , human , individual , mortal , party , person , personage , soul , assembly , basis , bed , box , core , corpus , crux , essence , fuselage , gist , gravamen , groundwork , hull , main part , majority , mass , material , matter , pith , skeleton , staple , substance , substructure , sum , tenor , total , whole , array , batch , bunch , bundle , clump , cluster , group , horde , lot , mob , multitude , parcel , set , society , throng , argument , burden , discourse , dissertation , evidence , exposition , heart , meat , sense , text , thesis , treatise , upshot , corpse , homo , life , man , band , bevy , clutch , collection , knot , corps , crew , detachment , gang , team , unit , assemblage , company , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , gathering , meeting , muster , troop , bulk , object , amount , budget , quantum , association , axis , centrum , code , consistency , corporation , cuerpo , ectomorph , endomorph , extent , flesh , foundation , habitus , heavenly , hulk , mesomorph , nave , physique , stem , stiff , system , the physical person
phrasal verb
- exteriorize , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize , personify , substantiate
Từ trái nghĩa
noun
- mind , soul , spirit , abstract , concept , fantasy , immateriality , inanimate , thought , nothing , nothingness , individual , one
Xem thêm các từ khác
-
Body-blow
Danh từ: (quyền anh) cú đấm vào thân người, sự thất vọng, sự thất bại, -
Body-building
/ 'bɔdi-'bildiɳ /, Danh từ:, -
Body-centered
thể tâm, -
Body-clock
Danh từ: Đồng hồ sinh học, -
Body-guard
Danh từ: vệ sĩ; người bảo vệ cho một nhân vật quan trọng, -
Body-language
Danh từ: ngôn ngữ cử chỉ, -
Body-size hole
lỗ suốt, lỗ thông, -
Body-snatcher
/ ´bɔdi¸snætʃə /, danh từ, người trộm xác chết để bán cho các nhà phẫu thuật, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người... -
Body-weight ratio
tỷ số cân nặng-chiều cao, -
Body (injection valve)
thân kim phun (kim phun dầu), -
Body (of a bolt)
thân (bulông), -
Body (of paint)
chất sơn, -
Body Assy, Throttle
cụm bướm ga, -
Body Burden
lượng tồn trong cơ thể, lượng hóa chất tồn trữ trong cơ thể ở một thời điểm nhất định, đặc biệt là chất độc... -
Body and soul
Thành Ngữ: thể xác và tâm hồn, body and soul, hết lòng hết dạ -
Body assembly
sự lắp ráp thân xe, -
Body assembly jig
bệ gá lắp ráp thùng xe, -
Body at rest
vật đứng yên, vật nghỉ, -
Body bellows
bễ của thân van, bên của thân van, -
Body bolt
bulông thùng xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.