- Từ điển Anh - Việt
Chain
Nghe phát âmMục lục |
/tʃeɪn/
Thông dụng
Danh từ
Dây, xích
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
dây xích, dây chuyền chuỗi
- chain of syzygies
- (đại số ) xích [hội xung, xiziji]
- atternating chain
- dây xích đan, dây chuyền đan
- finite chain
- (xác suất ) xích hữu hạn
Xây dựng
chuỗi
Cơ - Điện tử
Xích, chuỗi, mạch, dãy, dây chuyền
Xích, chuỗi, mạch, dãy, dây chuyền
Y học
dây chuyền, xích
mạch, dây
Kỹ thuật chung
buộc
chuỗi
- amplifying chain
- chuỗi khuếch đại
- begin chain
- bắt đầu chuỗi
- Begin Chain (BC)
- chuỗi bắt đầu
- beginning of chain
- đầu chuỗi
- binary chain
- chuỗi nhị phân
- binary switching chain
- chuỗi chuyển mạch nhị phân
- carbon-chain polymer
- polime chuỗi cacbon
- caterpillar chain
- chuỗi dây xích
- CBC (cipherblock chain)
- chuỗi khối mật mã
- chain address
- địa chỉ chuỗi
- chain code
- mã theo chuỗi
- chain dimensioning
- sự đặt kích thước chuỗi
- chain error
- lỗi theo chuỗi
- chain field
- trường chuỗi
- chain field
- trường kiểu chuỗi
- chain file
- tệp xâu chuỗi
- chain insulator
- bầu chuỗi
- chain insulator
- cái cách điện chuỗi
- chain insulator
- sứ chuỗi
- chain link record
- bản ghi liên kết chuỗi
- chain of gears chain
- chuỗi bánh răng
- chain of link processes
- chuỗi tiến trình liên kết
- chain of triangles
- chuỗi tam giác
- chain operation
- sự thao tác chuỗi
- chain printer
- máy in chuỗi
- chain printing
- in chuỗi
- chain radar system
- hệ thống rađa chuỗi
- chain reaction
- phản ứng chuỗi
- chain screen
- màn chuỗi
- cipher block chain (CBC)
- chuỗi khối mật mã
- cipher block chain mode
- chế độ chuỗi khối mật mã
- continuous chain of dimensions
- chuỗi kích thước
- daisy chain
- chuỗi xích
- daisy chain bus
- buýt chuỗi xích
- daisy chain connection
- nối kiểu chuỗi hình sao
- data chain
- chuỗi dữ liệu
- data element chain
- chuỗi phần tử dữ liệu
- decca chain
- chuỗi decca
- divider chain
- chuỗi bộ chia
- electron transport chain
- chuỗi chuyên chở điện tử
- end of chain
- kết thúc chuỗi
- end of chain (EOC)
- cuối chuỗi
- end of chain (EOC)
- sự kết thúc chuỗi
- EOC (endof chain)
- cuối chuỗi
- film chain
- chuỗi màng mỏng
- film chain
- chuỗi phim
- finite chain
- chuỗi hữu hạn
- first element of chain
- phần tử đầu tiên của chuỗi xích
- four-bar chain
- chuỗi (động) bốn khâu
- free-hanging chain curtain
- màn chuỗi treo tự do
- frequency multiplication chain
- chuỗi nhân tần
- frequency multiplication chain
- chuỗi phân bội tần số
- garland chain curtain
- màn chuỗi sứ (cách điện)
- hypothetical reference chain
- chuỗi chuẩn gốc giả thiết
- index chain
- chuỗi chỉ số
- island chain
- chuỗi các đảo
- kinematic chain
- chuỗi động
- long chain
- chuỗi dài
- lost chain
- chuỗi bị mất
- Markov chain
- chuỗi Markov
- multiplexing chain
- chuối ghép kênh
- normal chain
- chuỗi chuẩn
- oscillation chain
- chuỗi dao động
- parallel divider chain
- chuỗi bộ chia mạch song song
- pointer chain
- chuỗi con trỏ
- rebroadcasting chain
- chuỗi phát thanh lại
- record chain
- chuỗi bản ghi
- recording-duplicating chain
- chuỗi ghi chép
- reference chain
- chuỗi chuẩn gốc
- reproduction chain
- chuỗi tái tạo lại
- search chain
- chuỗi tìm kiếm
- string chain curtain
- màn, chuỗi sứ (cách điện)
- test reproducing chain
- chuỗi tái tạo lại thử nghiệm
- transmitter chain
- chuỗi máy phát
khóa kéo
dãy
dây xích
- caterpillar chain
- chuỗi dây xích
- chain anchorage
- sự neo bằng dây xích
- chain bolt
- bulông dây xích
- chain bridge
- cầu dây xích
- chain hoist
- ba lăng dây xích
- chain hoist
- palăng dây xích
- chain load
- sức tải bằng dây xích
- chain sprocket
- hộp che dây xích
- chain suspended bridge
- cầu treo kiểu dây xích
- chain suspension bridge
- cầu treo kiểu dây xích
- chain system density
- mật độ hệ (dây) xích
- chain testing machine
- máy thí nghiệm dây xích
- daisy chain
- dãy xích in
- drag chain
- dây xích nối
- driving chain
- dây xích truyền
- hoist chain
- dây xích máy trục
- lifting chain
- dây xích nâng
- roller chain
- dây xích con lăn
- roller chain
- dây xích truyền
- timing chain
- dây xích truyền động trục cam (sên cam)
dây chuyền
- alternating chain
- dây chuyền đan
- anti-chain
- dây chuyền ngược
- boundary of a chain
- biên của một dây chuyền
- branched chain reaction
- phản ứng dây chuyền phân nhánh
- chain condition
- điều kiện dây chuyền
- chain decay
- sự phân rã dây chuyền
- chain deformation
- biến dạng dây chuyền
- chain homotopy
- sự đồng luân dây chuyền
- chain index
- chỉ số dây chuyền
- chain inference
- suy luận dây chuyền
- chain mapping
- ánh xạ dây chuyền
- chain reaction
- phản ứng dây chuyền
- chain rule
- quy tắc dây chuyền
- chain work
- sự gia công dây chuyền
- cold chain
- dây chuyền làm lạnh
- cold chain
- dây chuyền lạnh
- countable chain condition
- điều kiện dây chuyền đếm được
- descending chain condition
- điều kiện dây chuyền giảm
- distribution chain
- dây chuyền phân phối
- freezer chain
- dây chuyền lạnh
- homotopic chain mapping
- ánh xạ dây chuyền đồng luân
- normal chain
- dây chuyền chuẩn tắc
- reaction chain
- dây chuyền phản ứng
- reducible chain
- dây chuyền khả quy
- smallest chain
- dây chuyền nhỏ nhất
dây chuyền sản xuất
đo bằng thước xích
mạch
- binary switching chain
- chuỗi chuyển mạch nhị phân
- binding chain
- mạch liên kết
- branched chain
- mạch phân nhánh
- branched chain hydrocar-bon
- hiđrocacbon mạch nhánh
- camera chain
- mạch camera truyền hình
- carbon chain
- mạch cacbon
- chain compound
- hợp chất mạch
- chain growth
- phát triển mạch
- chain interruption
- ngắt mạch
- chain isomerism
- đồng phân mạch
- chain length
- chiều dài mạch
- chain length
- độ dài mạch
- chain molecule
- phân tử mạch
- chain molecules
- phân tử mạch
- chain rupture
- đứt mạch
- chain substitution
- thế trong mạch
- chain termination
- ngắt mạch
- closed chain
- mạch kín
- closed chain
- mạch kín, mạch đóng
- closed chain compound
- hợp chất mạch kín
- complex loop chain
- mạch vòng phức tạp
- conjugated chain
- mạch liên hợp
- electroacoustic chain
- mạch điện thanh
- energy chain
- mạch năng lượng
- nitrogen chain
- mạch nitơ
- open chain
- mạch hở
- open chain compound
- hợp chất mạch hở
- open chain hydrocarbon
- hiđrocacbon mạch hở
- parallel divider chain
- chuỗi bộ chia mạch song song
- point of chain rupture
- điểm gẫy mạch
- ring chain
- mạch vòng
- splitting of chain
- đứt mạch
- straight chain
- mạch thẳng
- straight-chain hydrocarbon
- hiđrocacbon mạch thẳng
- termination of chain
- ngắt mạch
mạch (điện)
- electroacoustic chain
- mạch điện thanh
sợi dọc
Kinh tế
băng chuyền
chuỗi
- anti-chain-store taxes
- thuế chống cửa hàng chuỗi
- bank chain
- chuỗi ngân hàng
- chain store advertising department
- phòng quảng cáo của cửa hàng chuỗi
- chain store system
- hệ thống cửa hàng chuỗi
- chain store warehouses
- các kho của cửa hàng chuỗi
- corporate chain
- cửa hàng chuỗi
- hotel chain
- chuỗi khách sạn
- multimodal transport chain
- chuỗi, hệ thống liên vận
- multiplier chain
- chuỗi số nhân
- regular chain
- tổ chức của hàng chuỗi bình thường
- retail chain
- chuỗi cửa hàng bán lẻ
- voluntary chain store
- cửa hàng chuỗi tự nguyện
- voluntary retail buying chain
- chuỗi phân phối tự nguyện
dãy
xích
- anchor-and-chain clause
- điều khoản neo và dây xích
- bottle holder chain
- xích chuyền chai lọ
- chain elevator
- băng nâng kiểu xích
- cold chain
- xích làm nguội
- dressing chain
- băng chuyền xích để xẻ thịt
- heart shackle chain
- băng chuyền xích để chảy vòng
- moving chain conveyor
- băng tải xích
- neck chain
- xích thuộc gia súc
- panning chain
- xích lò nướng bánh mì
- shackle chain
- xích chuyền tải
- spiral-chain exhauster
- thiết bị bài khí kiểu xích xoắn
- travelling chain
- xích băng chuyền
Địa chất
xích, chuỗi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternation , catena , concatenation , conglomerate , consecution , continuity , group , order , progression , row , sequence , set , string , syndicate , train , trust , bond , bracelet , cable , clinker , connection , coupling , fetter , iron , lavaliere , link , locket , manacle , pendant , shackle , trammel , handcuff , hobble , restraint , course , procession , round , run , succession , suite , carcanet , catenation , chain , chatelaine , congeries , crosspiece , fetters , gorget , guy , links , manacles , necklace , peg , rope , series , shackles , tether , toggle , torque , vinculum
verb
- attach , bind , confine , connect , enslave , fetter , handcuff , hold , moor , restrain , shackle , tether , tie up , trammel , hamstring , hobble , leash , manacle , tie , bond , bracelet , cable , catenate , chain mail , chatelaine , collar , constrain , embrace , fasten , file , gang , iron , join , link , network , saw , secure , sequence , series , set , string , train
Xem thêm các từ khác
-
Chain's
, -
Chain, sub - assy
xích cam, -
Chain-and-bucket elevator
máy nâng kiểu gàu xích, máy nâng kiểu xích, Địa chất: máy xúc gầu xích, -
Chain-and-bucket type elevator
Địa chất: máy xúc gầu xích, -
Chain-and-scarper conveyor
băng cào, máng cào, Địa chất: băng chuyền kiểu xích, băng cào, máng cào, -
Chain-armour
/ ´tʃein¸a:mə /, danh từ, Áo giáp lưới sắt, -
Chain-bending machine
máy tự động nối xích, -
Chain-bridge
/ ´tʃein¸bridʒ /, danh từ, cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích), -
Chain-broadcasting
Danh từ: (rađiô) sự phát thanh dây chuyền, -
Chain-bucket excavator
máy đào kiểu xích gàu, Địa chất: máy xúc gầu xích, -
Chain-coupling
Danh từ: (đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn), -
Chain-drive section
Địa chất: đầu tay rạch, -
Chain-driven
chạy xích, dẫn động bằng xích, (adj) dẫn động bằng xích, Địa chất: dẫn động bằng xích,... -
Chain-gang
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày, -
Chain-grate stoker
máy nạp nhiên liệu có xích kéo ghi, -
Chain-like circle
vòng tựa xích, -
Chain-mail
/ ´tʃein¸meil /, danh từ, Áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau, -
Chain-reacting amount
lượng phản ứng dây truyền, -
Chain-reaction bankruptcies
phá sản theo phản ứng dây chuyền, -
Chain-rivet joint
mối ghép đinh tán song song, mối nối tán đinh có các hàng đinh tán song song,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.