Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grousing” Tìm theo Từ (713) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (713 Kết quả)

  • / ´grautiη /, Xây dựng: phun vữa, phun vữa ximăng, quét nước ximăng, sự đổ vữa, tiêm vữa, Kỹ thuật chung: sự đệm, sự phun vữa, sự trám, sự...
  • / ´gru:piη /, Danh từ: sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội, Giao thông & vận tải: sự lập tàu, Toán & tin: sự nhóm...
  • / ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ: kích động; làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi, Từ...
  • rải nhựa đường,
  • sự duyệt qua, sự xem qua,
  • lớp bóng, lớp láng, lớp men,
  • / ˈɡruː.mɪŋ /, Danh từ:
  • , a network administrator = the packet...propagate, a network administrator = serial0/0/0, a network administrator = enable secret cangetin - interface fa0/0, a ping = the static, a router has learned = s 192.168.168.0/24 [1/0], a router needs = flash,...
  • / ´graundiη /, Danh từ: sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay), sự truyền thụ kiến thức vững vàng, sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu),...
  • phun vữa, tiêm vữa,
  • / ´grouniη /, tính từ, rên rỉ, lẩm bẩm,
  • sự phụt vữa, vữa lỏng, gruoting of foundation, sự phụt vữa vào móng, rock gruoting, sự phụt vữa trong đá
  • / ´gru:viη /, Danh từ: sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh, Cơ - Điện tử: sự cắt rãnh, sự xoi rãnh, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: (kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn, lời than vãn, rên rỉ,
  • / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung: bôi trơn, sự bôi trơn, washing and greasing, rửa sạch và bôi dầu mỡ, greasing...
  • / 'krɔsiɳ /, Danh từ: sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống, Giao thông...
  • / ´hauziη /, Danh từ: nơi ăn chốn ở (nói chung), vải phủ lưng ngựa (cho đẹp), vỏ bọc (máy móc), Xây dựng: nhà ở, Cơ - Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top