Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fourth” Tìm theo Từ (789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (789 Kết quả)

  • / 'fɔ:θ /, Tính từ: thứ tư, thứ bốn, Danh từ: một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( the fourth) ngày...
  • Danh từ: khổ bốn (tờ giấy xếp làm bốn),
  • Danh từ: Đẳng cấp thứ tư (giới báo chí tuyên truyền đại chúng), Nghĩa chuyên ngành: giới báo chí, Nghĩa chuyên ngành:...
  • bệnh ngoại ban đột ngột,
  • thị trường thứ tư, thị trường thứ tư,
  • thuyền phó tư,
  • thế giới thứ tư,
  • / fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi, Cấu...
"
  • bánh răng chạy kim giây (đồng hồ),
  • dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại),
  • thế hệ thứ tư,
  • bánh răng (nhỏ) của kim giây (đồng hồ),
  • bốn xú páp,
  • độ dốc 1/4, một phần tư,
  • quãng bốn đủ,
  • dãi não thất bốn,
  • cực từ bắc/ nam,
  • parabôn bậc 4,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top