Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn impeller” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / im´pelə /, Danh từ: sức đẩy, sức đẩy về phía trước, Điều thúc ép, điều bắt buộc, người thúc đẩy; vật thúc đẩy, (kỹ thuật) bánh công tác, Cơ...
  • buồng bánh cánh quạt,
  • bộ cánh quạt,
  • khe hở ngoài cánh, khoảng hở giữa lá hướng dòngvà rôto,
"
  • Danh từ: người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở,
  • Danh từ: người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi, (từ lóng) cú...
  • / ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả đúng, người đánh vần, sách học vần, Toán & tin:...
  • bộ cánh quạt, chong chóng,
  • cánh quạt của bơm, cánh quay của bơm,
  • đĩa bánh công tác, cánh quạt,
  • bơm li tâm, bơm cánh quạt, máy bơm ly tâm,
  • bánh cánh quạt ly tâm,
  • kênh bánh (cánh) quạt,
  • rãnh vào của cánh bơm,
  • tuabin cánh nhỏ,
  • cánh bơm,
  • cánh quạt thổi,
  • cánh tuabin tăng áp,
  • trục có cánh bơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top