Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn languid” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´læηgwid /, Tính từ: uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'læŋgwidli /, Phó từ: uể oải, lừ đừ,
  • / ´piηwid /, Tính từ: (đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn,
  • Danh từ: vật dạng như lưỡi,
  • / 'læŋgwi∫ /, Nội động từ: Ốm yếu, tiều tuỵ, Úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi, hình thái từ: Từ...
  • / ´læηgə /, Danh từ: tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần), tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh...
  • Danh từ: máu, Y học: máu,
  • (sanguino) prefix chỉ máu.,
  • / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi islands snub - nosed langur, voọc mũi hếch đảo mentawi
"
  • Danh từ: ngôn ngữ ở pháp ở xứ prôvăngxơ trung cổ,
  • tiền tố chỉ máu,
  • phương trình knudsen-langmuir,
  • Danh từ: thanh sôcôla dài, thon hình ngón tay; bánh bích quy giòn hình ngón tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top