Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Air gap” Tìm theo Từ | Cụm từ (789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 ルームクーラー 1.2 クーラー 1.3 エアコンディショナー 1.4 くうちょうせつび [空調設備] 1.5 エアコン n ルームクーラー クーラー エアコンディショナー くうちょうせつび [空調設備] エアコン
  • n エアドーム
  • n くうちゅうとうか [空中投下]
  • n くうきおせん [空気汚染] たいきおせん [大気汚染]
  • n エアポット
  • n くうちゅうけん [空中権]
  • n エアサービス
  • n エアシャトル
  • n こうくうこうげき [航空攻撃]
  • n エアタオル
  • n こうくうゆうびん [航空郵便] くうゆ [空輸]
  • n ねっき [熱気]
  • Mục lục 1 n 1.1 ろてん [露天] 1.2 がいき [外気] 2 adj-no,n 2.1 やがい [野外] n ろてん [露天] がいき [外気] adj-no,n やがい [野外]
  • Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ほす [乾す] 1.2 ほす [干す] 2 v5s 2.1 さらす [曝す] 2.2 さらす [晒す] v5s,vt ほす [乾す] ほす [干す] v5s さらす [曝す] さらす [晒す]
  • n らんきりゅう [乱気流] らんりゅう [乱流]
  • Mục lục 1 n 1.1 くうちゅうせん [空中戦] 2 n,abbr 2.1 くうせん [空戦] n くうちゅうせん [空中戦] n,abbr くうせん [空戦]
  • n きどう [気道]
  • Mục lục 1 n 1.1 くうきこう [空気孔] 1.2 かざあな [風穴] 1.3 かざまど [風窓] 1.4 かぜあな [風穴] n くうきこう [空気孔] かざあな [風穴] かざまど [風窓] かぜあな [風穴]
  • n かざぐち [風口]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 こうくうびん [航空便] 2 n 2.1 エアメール n,abbr こうくうびん [航空便] n エアメール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top