- Từ điển Anh - Việt
Load
Nghe phát âmMục lục
|
/loud/
Thông dụng
Danh từ
Vật nặng, gánh nặng
Vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)
Trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
(kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)
- periodic load
- tải tuần hoàn
Thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)
(thông tục) nhiều, hàng đống
Nhìn, trông
Ngoại động từ
Chất, chở
Nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)
Chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...
Đổ chì vào, làm cho nặng thêm
Nội động từ
Bốc hàng, bốc vác, khuân vác
Nạp đạn
hình thái từ
Cơ khí & công trình
khối nặng
mẻ liệu (lò)
Ô tô
tải điện
Xây dựng
bốc xếp
khuân vác
đặt tải
hàng (hóa)
tăng tải
vật nặng
Y học
tải, trọng tải, tải lượng
Kỹ thuật chung
lượng tải
- load capacity
- dung lượng tải
- load equivalent
- đương lượng tải trọng
- load estimating
- sự ước lượng tải trọng
khởi động
- IPL (initialprogram load)
- sự nạp chương trình khởi động
- no-load start
- sự khởi động không tải
- starting load
- phụ tải khởi động
nạp
nạp vào
Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.
đặt (phụ) tải
đồ tải
nhập vào
Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.
gây biến dạng
- proof load
- tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)
gia tải
hàng hóa
- load compartment
- buồng (lạnh) hàng hóa
- load temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- load [commodity] temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- securing of load
- bảo vệ hàng hóa
- securing of load
- gia cố hàng hóa
mồi
phụ tải
sự chất thải
sự nạp
sự nạp liệu
- pre-load (ing)
- sự nạp liệu trước
sự nạp tải
sự tải
sức nặng
tải
Giải thích EN: The amount of electric power that is used by a machine or circuit as it performs its function. .
Giải thích VN: Lượng điện năng được dùng bởi một máy hay mạch khi nó thực hiện chức năng của mình.
vấu (cam)
Kinh tế
bốc hàng
chất (hàng) vào
chất hàng
- container load plan
- bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơ
- full container load
- chất hàng đầy công-ten-nơ
- load a ship with cargo
- chất hàng lên tàu
- load the cargo into the hold
- chất hàng vào khoang tàu
- pallet load
- việc chất hàng trên pa-lét
- unit load
- chất hàng phân nhóm
- unit load
- sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn
chất lên (xe, tàu...)
chất tải
chở
hàng chở
hàng hóa của một xe
phí (bán chứng khoán) lượng tải
phí bán
Giải thích VN: Phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp hằng năm. Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu (Back-End Load) (hay Rear-End Load). Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán. Xem: Investment Company.
tải trọng
tải vào
tiếp nhận vật chở
vật chở
vật nặng
Nguồn khác
- load : Corporateinformation
Địa chất
đổ tải, tải trọng, tải lượng, chất tải, xếp tải, nạp thuốc nổ vào lỗ khoan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , bale , bundle , capacity , charge , consignment , contents , encumbrance , goods , haul , heft , hindrance , lading , mass , pack , parcel , part , payload , shipment , shot , weight , affliction , albatross , care , cumber , deadweight , drag , drain , duty , excess baggage , incubus , liability , millstone * , obligation , onus , oppression , responsibility , task , tax , trouble , trust , worry , cargo , freight , jillion , million , multiplicity , ream , trillion , burden , impediment , ponderosity , quantity , resistance , stress
verb
- arrange , ballast , bear , carry , charge , chock , choke , containerize , cram , fill , flood , freight , glut , gorge , heap , heap up , jam * , lade , lumber , mass , oversupply , pack , pile , pile it on , pile up , place , pour in , put aboard , ram in , stack , store , stow , stuff , surfeit , swamp , top , top off , weigh , weigh down , weight , burden , encumber , hamper , oppress , saddle , task , tax , trouble , worry , cumber , jam , mob , belie , color , falsify , misrepresent , misstate , pervert , twist , warp , wrench , wrest , debase , doctor , sophisticate , bundle , cargo , carriage , clog , contents , drag , drain , goods , haul , pressure , shipment , tote
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Load(ing) diagram
biểu đồ tải trọng, -
Load-Transfer Acknowledgement (LTA)
báo nhận chuyển giao tải, -
Load-Transfer Signal (LTS)
tín hiệu chuyển giao tải, -
Load- duration curve
biểu đồ tải trọng theo thời gian, -
Load-and-bridge engineering
kỹ thuật cầu đường, -
Load-and-fire lever mechanism
cơ cấu nạp bắn (súng), -
Load-and-go
nạp và chạy, -
Load-applying unit
thiết bị đặt tải, -
Load-bearing
/ loʊd-'bɛərɪŋ /, chịu áp lực, khung đỡ, sức chịu tải, tải [chịu tải], -
Load-bearing aggregates
cốt liệu chịu lực, -
Load-bearing capacity
khả năng chịu lực, sức chịu tải, sức mang tải, sức nâng, -
Load-bearing cross wall
tường ngang chịu lực, -
Load-bearing frame
khung đỡ, khung đỡ, -
Load-bearing masonry
khối xây chịu lực, -
Load-bearing member
cấu kiện chịu lực, -
Load-bearing panel
panen (tường) chịu lực, -
Load-bearing skeleton
khung chịu lực, -
Load-bearing soil
đất chịu lực, -
Load-bearing wall
tường chịu tải, tường mang tải, -
Load-bearing wall panel
panen (tường) chịu lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.