Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ailes” Tìm theo Từ | Cụm từ (351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng dặm hàng dặm, rất dài, miles and miles of irish smiles, hàng dặm nụ cười của người ailen
  • danh từ, số nhiều là anni mirabiles, một năm đáng nhớ (do có những sự kiện đặc biệt),
  • / ´aileks /, Danh từ, (thực vật học): cây sồi xanh, cây nhựa ruồi,
  • Tính từ: không có tay, không có vũ khí, jailers rushed at armless prisoners , and repressed them cruelly, bọn cai ngục xông vào những người tù...
  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
  • / 'beili /, Danh từ: tường ngoài (lâu đài), sân trong (lâu đài), Xây dựng: tường ngoài (lâu đài), oil bailey, toà đại hình luân đôn, bailey bridge, cầu...
  • chuỗi hạt bailey,
  • kiến trúc ailen,
  • gilespit,
  • / ´bul¸hɔ:n /, như loudhailer,
  • lò bailey,
  • đồng hồ bailey,
  • Thành Ngữ:, to be all smiles, luôn luôn tươi cười
  • vít ailen, vít có lỗ đặt chìa vặn,
  • nhà tắm hơi kiểu roman-ailen,
  • Phó từ, cũng erewhiles: (từ cổ, nghĩa cổ) trước đây ít lâu,
  • giàn bailey, giàn hoa ba khớp, giàn rỗng ba khớp,
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
  • Thành Ngữ:, on the tiles, ăn chơi trác táng; xả láng
  • sóng tắt dần, sóng tắt dần, damped wave trailer, loạt sóng tắt dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top