Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khá” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chải kỹ (khăn), chải nhung, chải tuyết, làm lên màu, Toán & tin: nâng lên lũy thừa, Xây dựng: đắp lên, ống tháo nước (thải), Kỹ...
  • Danh từ: sự nịt chặt, khắt khe; câu nệ (về đạo đức),
  • / ´vividnis /, danh từ, tính chất chói, tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), tính chất mạnh mẽ, tính chất đầy sức sống (người), tính chất sống động, tính chất mạnh mẽ (khả...
  • Địa chất: tiến độ gương (khai thác, đào lò), sự đào lò,
  • đường (thời gian) tới hạn, đường găng, đường tới hạn, lộ trình tới hạn, đường tới hạn, tuyến (khâu) then chốt, tuyến khẩn cấp, cpm ( criticalpath method ), phương pháp đường găng, critical path...
  • / 'bækfil /, Ngoại động từ: lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)), vật liệu đắp đầy, vật liệu đắp lại, khối đất đắp (sau mố, sau...
  • Danh từ, số nhiều .ostia: miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp), lỗ, lỗ, khẩu,
  • / ´strindʒənsi /, danh từ, tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn, Từ đồng nghĩa: noun, in these...
  • / nɒt /, Danh từ: gút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), (hàng hải) hải lý, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón...
  • / ´bed¸klouðz /, Danh từ số nhiều: bộ đồ giừơng (khăn trải giừơng và chăn),
  • / dɪg /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • trạm bơm, thiết bị cơ khí được đặt trong cống rãnh, hệ thống nước hay đường ống dẫn các loại chất lỏng khác để đưa chất lỏng lên cao hơn.
  • / bi´haind¸hænd /, Tính từ: muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to be behindhand with his payments, chậm trễ...
  • Tính từ: không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục; thán phục
  • / ´oupniη /, Danh từ: khe hở, lỗ, sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành, phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa...
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • thiết bị báo cháy bằng tín hiệu, Danh từ: sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi),
  • / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước...
  • Danh từ: sự bán rẻ hàng hoá, đồ đạc (do người bán bị phá sản hay bị rủi ro, nguy khốn khác - như bị cháy), bán tống hàng hóa đi với mức chiết khấu cực lớn, Kinh...
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top