Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Use correctly” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.294) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: sai, không đúng cách, không đúng đắn, không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa: adverb, this phrase was incorrectly...
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, brig , house of correction , keep , penitentiary...
  • / ,kælə'bu:s /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, brig , house of correction , keep , penitentiary , prison , clink...
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • tạp nhiễu xung, nhiễu xung, nhiễu xung, impulse noise correction, sự hiệu chỉnh nhiễu xung
  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • cơ sở thời gian, cơ số thời gian, tbc ( timebase corrector ), bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, time base corrector (tbc), bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, common time base, cơ số thời gian chung
  • / ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm), Từ đồng nghĩa: noun, chastisement , correction , discipline...
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • kiểm tra mã, sự kiểm tra mã, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh, hamming code check, kiểm tra mã hamming, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh
  • mô hình quản lý mạng, mô hình mạng, alternative network model, mô hình mạng giao hoán, arrow network model correction, sự hiện đại hóa mô hình mạng, arrow network model correction, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, calderar...
  • / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , mistake , slip , trip , blooper , blunder , bungle...
  • hướng nhà, correction for building orientation, sự điều chỉnh theo hướng nhà
  • hệ số điều chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số dịch chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, hệ số điều chỉnh, fineness correction factor, hệ số điều chỉnh nghiền mịn, shape correction factor, hệ số hiệu chỉnh...
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´kʌmlinis /, danh từ, vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử), Từ đồng nghĩa: noun, correctness...
  • Thành Ngữ:, to speak under correction, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
  • Thành Ngữ:, to stand corrected, ch?u c?i t?o
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top