Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Better

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective, compar. of good with best as superl.

of superior quality or excellence
a better coat; a better speech.
morally superior; more virtuous
They are no better than thieves.
of superior suitability, advisability, desirability, acceptableness, etc.; preferable
a better time for action.
larger; greater
the better part of a lifetime.
improved in health; healthier than before.
completely recovered in health.

Adverb, compar. of well with best as superl.

in a more appropriate or acceptable way or manner
to behave better.
to a greater degree; more completely or thoroughly
He knows the way better than we do. I probably know him better than anyone else.
more
I walked better than a mile to town.

Verb (used with object)

to increase the good qualities of; make better; improve
to better the lot of the suburban commuter.
to improve upon; surpass; exceed
We have bettered last year's production record.
Cards . to raise (a previous bid).

Noun

that which has greater excellence or is preferable or wiser
the better of two choices.
Usually, betters. those superior to one in wisdom, wealth, etc. ?

Idioms

better off
in better circumstances.
more fortunate; happier
Because of his asthma, he would be better off in a different climate.
better oneself, to improve one's social standing, financial position
or education
He is going to night school because he wants to better himself.
for the better
in a way that is an improvement
His health changed for the better.
get or have the better of
to get an advantage over.
to prevail against.
go (someone) one better
to exceed the effort of; be superior to
The neighbors went us one better by buying two new cars.
had better
would be wiser or more well-advised to; ought to
We had better stay indoors today.
no better than one should be
Disparaging . morally inferior; immoral or amoral.
think better of
to reconsider and decide more favorably or wisely regarding
I was tempted to make a sarcastic retort, but thought better of it.
to form a higher opinion of.

Antonyms

adjective
worse , more ill , sicker , unhealthy , littler , smaller , tinier
adverb
worse
verb
deteriorate , get worse , worsen

Synonyms

adjective
bigger , choice , exceeding , exceptional , finer , fitter , greater , higher quality , improved , larger , more appropriate , more desirable , more fitting , more select , more suitable , more useful , more valuable , preferable , preferred , prominent , sharpened , sophisticated , souped up , superior , surpassing , worthiernotes:better is greater in excellence or higher in quality; more useful; more highly skilled; healthier than before - while bettor is someone who bets , convalescent , cured , fully recovered , healthier , improving , less ill , mending , more healthy , on the comeback trail , on the mend , on the road to recovery , out of the woods , over the hump , progressing , recovering , stronger , wellnotes:better is greater in excellence or higher in quality; more useful; more highly skilled; healthier than before - while bettor is someone who bets , longer , more , preponderant , weightiernotes:better is greater in excellence or higher in quality; more useful; more highly skilled; healthier than before - while bettor is someone who bets , largest , most , meliorative , optimum , superordinary , superordinate , tant mieux
adverb
finer , greater , in a superior way , more , more advantageously , more attractively , more competently , more completely , more effectively , more thoroughly , preferably , to a greater degreenotes:better is greater in excellence or higher in quality; more useful; more highly skilled; healthier than before - while bettor is someone who bets
verb
advance , ameliorate , amend , beat , best , cap , correct , enhance , exceed , excel , forward , further , help , meliorate , mend , outshine , outstrip , promote , raise , rectify , refine , reform , revamp , surpass , top , transcendnotes:better is greater in excellence or higher in quality; more useful; more highly skilled; healthier than before - while bettor is someone who bets , upgrade , outdo , outmatch , outrun , pass , transcend , aid , bigger , choice , convalesce , desirable , doctor , elevate , emend , excelling , finer , good , greater , half , improve , increase , more , preferable , recuperate , renew , restore , revise , safer , superior , support , well , win , wiser , worthier
noun
elder , senior , bulge , draw , drop , edge , superiority , upper hand , vantage , bettor

Xem thêm các từ khác

  • Betterment

    the act or process of bettering; improvement., an improvement of property other than by mere repairs., noun, noun, deterioration , impairment , unhealthiness...
  • Bettor

    a person who bets., noun, gambler , gamester , player
  • Between

    in the space separating (two points, objects, etc.), intermediate to, in time, quantity, or degree, linking; connecting, in portions for each of (two people),...
  • Betwixt

    chiefly south midland and southern u.s. between. ?, betwixt and between, neither the one nor the other; in a middle or unresolved position, not wanting...
  • Bevel

    the inclination that one line or surface makes with another when not at right angles., a surface that does not form a right angle with adjacent surfaces....
  • Bevel gear

    a gear having teeth cut into a conical surface, usually meshing with a similar gear set at right angles.
  • Beveled

    the inclination that one line or surface makes with another when not at right angles., a surface that does not form a right angle with adjacent surfaces....
  • Beverage

    any potable liquid, esp. one other than water, as tea, coffee, beer, or milk, noun, noun, the price of the meal includes a beverage ., food , victuals,...
  • Bevy

    a group of birds, as larks or quail, or animals, as roebuck, in close association., a large group or collection, noun, noun, a bevy of boisterous sailors...
  • Bewail

    to express deep sorrow for; lament, to express grief., verb, verb, a little child bewailing the loss of her dog ., be happy , be joyous , exalt , gloat...
  • Beware

    to be wary, cautious, or careful of (usually used imperatively), to be cautious or careful, verb, verb, beware such inconsistency . beware his waspish...
  • Bewilder

    to confuse or puzzle completely; perplex, verb, verb, these shifting attitudes bewilder me ., clear up , explain , orient, addle , baffle , ball up , befuddle...
  • Bewilderedness

    completely puzzled or confused; perplexed., noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement...
  • Bewilderment

    bewildered state., a confusing maze or tangle, as of objects or conditions, noun, a bewilderment of smoke , noise , and pushing people ., bafflement ,...
  • Bewitch

    to affect by witchcraft or magic; cast a spell over., to enchant; charm; fascinate., verb, verb, disenchant , disgust , turn off , disabuse , disillusionize...
  • Bewitching

    enchanting; charming; fascinating., adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing , pretty...
  • Bewitchment

    to affect by witchcraft or magic; cast a spell over., to enchant; charm; fascinate.
  • Bewray

    to reveal or expose., to betray.
  • Bey

    a provincial governor in the ottoman empire., (formerly) a title of respect for turkish dignitaries., (formerly) the title of the native ruler of tunis...
  • Beyond

    on, at, or to the farther side of, farther on than; more distant than, outside the understanding, limits, or reach of; past, superior to; surpassing; above,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top