- Từ điển Anh - Anh
Figure
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a numerical symbol, esp. an Arabic numeral.
an amount or value expressed in numbers.
figures, the use of numbers in calculating; arithmetic
a written symbol other than a letter.
form or shape, as determined by outlines or exterior surfaces
the bodily form or frame
an individual bodily form or a person with reference to form or appearance
a character or personage, esp. one of distinction
a person's public image or presence
- a controversial political figure.
the appearance or impression made by a person or sometimes a thing
a representation, pictorial or sculptured, esp. of the human form
an emblem, type, or symbol
Rhetoric . a figure of speech.
a textural pattern, as in cloth or wood
a distinct movement or division of a dance.
a movement, pattern, or series of movements in skating.
Music . a short succession of musical notes, as either a melody or a group of chords, that produces a single complete and distinct impression.
Geometry . a combination of geometric elements disposed in a particular form or shape
- The circle, square, and polygon are plane figures. The sphere, cube, and polyhedron are solid figures.
Logic . the form of a categorical syllogism with respect to the relative position of the middle term.
Optics . the precise curve required on the surface of an optical element, esp. the mirror or correcting plate of a reflecting telescope.
the natural pattern on a sawed wood surface produced by the intersection of knots, burls, growth rings, etc.
a phantasm or illusion.
Verb (used with object)
to compute or calculate (often fol. by up )
to express in figures.
to mark or adorn with a design or pattern.
to portray by speech or action.
to represent or express by a figure of speech.
to represent by a pictorial or sculptured figure, a diagram, or the like; picture or depict; trace (an outline, silhouette, etc.).
Informal . to conclude, judge, reason, or think about
Music .
- to embellish with passing notes or other decorations.
- to write figures above or below (a bass part) to indicate accompanying chords.
Verb (used without object)
to compute or work with numerical figures.
to be or appear, esp. in a conspicuous or prominent way
Informal . (of a situation, act, request, etc.) to be logical, expected, or reasonable
Verb phrases
figure in, to add in
figure on, Informal .
- to count or rely on.
- to take into consideration; plan on
- You had better figure on running into heavy traffic leaving the city.
figure out, Informal .
figure up, Informal . to total
?
Idiom
cut a figure. cut ( defs. 79
- 80b ) .
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- amount , character , chiffer , cipher , cost , digit , integer , number , price , quotation , rate , sum , symbol , terms , total , worth , anatomy , appearance , attitude , bod , body , build , carriage , cast , chassis * , configuration , conformation , constitution , delineation , development , frame , mass , measurements , outline , physique , pose , posture , proportions , shadow , silhouette , substance , torso , composition , decoration , device , diagram , drawing , effigy , embellishment , emblem , illustration , image , model , mold , motif , motive , ornamentation , pattern , piece , portrait , representation , sketch , statue , celebrity , dignitary , force , leader , notability , notable , personage , personality , presence , somebody , worthy , arithmetic , computation , shape , design , atlantes , bust , caryatid , conspicuousness , dash , figurehead , figurine , form , likeness , numeral , show , telamones , tournure , type
verb
- add , cast , cipher , count , count heads , count noses , cut ice , dope out * , enumerate , estimate , fix a price , foot * , guess , keep tabs , number , reckon , run down , sum , summate , take account of , tally , tot , total , totalize , tote , tot up , work out , catch on to , clear up , comprehend , conclude , crack , decipher , decode , determine , discover , disentangle , fathom , follow , get * , make heads or tails of , make out * , master , opine , puzzle out , reason , resolve , rule , see , settle , solve , suppose , think , think out , unfold , unravel , unriddle , unscramble , untangle , compute , consider , deem , hold , amount , calculate , character , contrive , cost , digit , emblem , form , gargoyle , numeral , plan , price , quotation , rate , represent , scheme , symbol , symbolize , topiary , typify , value
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Figure head
a person who is head of a group, company, etc., in title but actually has no real authority or responsibility, nautical . a carved full-length figure or... -
Figure of eight
figure eight., a knot resembling the figure 8. -
Figure of speech
any expressive use of language, as a metaphor, simile, personification, or antithesis, in which words are used in other than their literal sense, or in... -
Figure on
a numerical symbol, esp. an arabic numeral., an amount or value expressed in numbers., figures, the use of numbers in calculating; arithmetic, a written... -
Figure skater
ice skating in which the skater traces intricate patterns on the ice., a type of ice skating developed from this, emphasizing jumps, spins, and other movements... -
Figure skating
ice skating in which the skater traces intricate patterns on the ice., a type of ice skating developed from this, emphasizing jumps, spins, and other movements... -
Figured
ornamented with a device or pattern, formed or shaped, represented by a pictorial or sculptured figure, music ., figurative, as language., figured silk... -
Figurine
a small ornamental figure of pottery, metal, plastic, etc.; statuette. -
Figuring
a numerical symbol, esp. an arabic numeral., an amount or value expressed in numbers., figures, the use of numbers in calculating; arithmetic, a written... -
Filagree
filigree., delicate and intricate ornamentation (usually in gold or silver or other fine twisted wire)[syn: filigree ] -
Filament
a very fine thread or threadlike structure; a fiber or fibril, a single fibril of natural or synthetic textile fiber, of indefinite length, sometimes several... -
Filamentary
pertaining to or of the nature of a filament. -
Filamentous
composed of or containing filaments., pertaining to or resembling a filament., bearing filaments. -
Filar
of or pertaining to a thread or threads., having threads or the like. -
Filaria
any small, threadlike roundworm of the family filariidae and related families, carried as a larva by mosquitoes and parasitic when adult in the blood or... -
Filarial
belonging to the genus filaria and allied genera of the family filariidae., pathology . pertaining to or noting infection by filariae, filarial disease... -
Filariasis
infection by filarial worms in the blood and lymph channels, lymph glands, and other tissues, the various species causing skin swellings, blindness, or... -
Filature
the act of forming into threads., a reel for drawing off silk from cocoons., the reeling of silk from cocoons., an establishment for reeling silk. -
Filbert
the thick-shelled, edible nut of certain cultivated varieties of hazel, esp. of corylus avellana, of europe., a tree or shrub bearing such nuts. -
Filch
to steal (esp. something of small value); pilfer, verb, verb, to filch ashtrays from fancy restaurants ., contribute , give, cop * , crib * , embezzle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.