- Từ điển Anh - Việt
Amount
Nghe phát âmMục lục |
/ə'maunt/
Thông dụng
Danh từ
Lượng, số lượng
Tổng số
Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa
Nội động từ
Lên đến, lên tới (tiền)
Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
số lượng, lượng
- amount of information
- (thống kê ) lượng thông tin, lượng tin
- amount of inspection
- (toán kinh tế ) số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra
Xây dựng
tổng số
Kỹ thuật chung
đại lượng
độ lớn
lượng
- amount of air
- lượng không khí
- amount of information
- lượng thông tin
- amount of information
- khối lượng điều tra
- amount of information
- số lượng kiểm tra
- amount of mixing
- khối lượng trộn
- amount of precipitations
- tổng lượng mưa
- amount of rainfall
- lượng nước mưa
- amount of substance
- lượng chất
- amount of total air
- tổng lượng không khí
- amount of traffic
- khối lượng vận tải
- ash es amount
- lượng tro
- chain-reacting amount
- lượng phản ứng dây truyền
- controlled amount
- số lượng được điều chỉnh
- minimum amount
- lượng tối thiểu
- off-critical amount
- lượng chưa tới hạn
- slag amount
- lượng xỉ
- trace amount
- lượng vết
- traffic amount
- lưu lượng
- univalent amount of the thermal noise
- số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
giá trị
số lượng
- amount of information
- số lượng kiểm tra
- controlled amount
- số lượng được điều chỉnh
- univalent amount of the thermal noise
- số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt
tổng
tổng số
Kinh tế
số lượng
số tiền
- acceptance amount
- số tiền nhận trả
- accumulated amount
- số tiền tính dồn
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- all the amount
- toàn số tiền
- all the amount
- tổng số tiền
- amount brought forward
- số tiền sang qua
- amount carried forward
- số tiền sang qua
- amount covered
- số tiền bảo hiểm
- amount declared
- số tiền (đã) khai
- amount drawn
- số tiền đã rút
- amount dues
- số tiền phải trả
- amount dues
- số tiền nợ
- amount entered twice
- số tiền ghi hai lần
- amount in figures
- số tiền ghi bằng số
- amount in force
- số tiền còn hiệu lực
- amount in words
- số tiền viết bằng chữ
- amount insured
- số tiền bảo hiểm
- amount of information
- số tiền thông tin
- amount of invoice
- số tiền ghi trên hóa đơn
- amount over charged
- số tiền tính quá
- amount over paid
- số tiền trả lố
- amount under charged
- số tiền tính thiếu
- amount under collected
- số tiền thu thiếu
- budget amount
- tổng số tiền ngân sách
- calculated tax amount
- số tiền thuế đã tính
- collected amount
- tổng số tiền đã thu
- contract amount
- số tiền hợp đồng
- contract amount
- số tiền nhận thầu
- credit amount
- số tiền thư tín dụng
- credit amount
- số tiền cho vay
- credit amount
- số tiền ghi chịu
- credit an amount to an account (to...)
- ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản
- debit an amount to an account
- ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản
- face amount
- số tiền danh nghĩa
- face amount
- số tiền ghi trên phiếu
- gross amount
- tổng số tiền
- increased amount
- số tiền tăng thêm
- insurance amount
- số tiền bảo hiểm
- insured amount
- số tiền được bảo hiểm
- invoice amount
- số tiền hóa đơn
- loan amount
- số tiền cho vay
- minimal amount
- số tiền tối thiểu
- negotiable amount
- số tiền thương lượng thanh toán
- nominal amount
- số tiền ghi trên phiếu
- postal money order with fixed amount
- hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
- prepaid amount
- số tiền trả trước
- probable amount of repayment
- số tiền hoàn trả dự kiến
- return an amount paid in excess
- hoàn lại số tiền trả lố
- return an amount paid in excess
- trả lại số tiền dư
- return an amount paid in excess (to...)
- hoàn lại số tiền trả lố
- return an amount paid in excess (to...)
- trả lại số tiền dư
- significant amount
- số tiền lớn
- taxable amount
- số tiền phải chịu thuế
- unpaid amount
- số tiền chưa trả
tổng số
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền của thư tín dụng
- all the amount
- tổng số tiền
- amount exclusive of vat
- tổng số không tính thuế
- amount of capital invested
- tồng số vốn đầu tư
- budget amount
- tổng số tiền ngân sách
- collected amount
- tổng số tiền đã thu
- daily amount
- tổng số hàng ngày
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimated amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- gross amount
- tổng số tiền
- specific amount
- tổng số xác định
- total amount of loss
- tổng số tổn thất
- total amount subscribed
- tổng số (cổ phần) nhận mua
tổng số tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplenty , bags , bulk , bundle , chunk , expanse , extent , flock , gob , heap , hunk , jillion , load , lot , magnitude , mass , measure , mess * , mint * , mucho , number , oodles * , pack , passel , peck , pile , scads * , score , slat , slew , supply , ton , volume , whopper * , addition , aggregate , all , bad news * , body , budget , cost , damage * , entirety , expense , list , net , outlay , output , price tag * , product , quantum , set-back , sum , tab * , tidy sum , whole , burden , core , full value , import , matter , purport , result , sense , significance , substance , thrust , upshot , value , summation , sum total , totality , drift , tenor , corpus , allotment , allowance , amplitude , capacity , portion , purse , quanta , quantity , share , split , stipend , total , worth , yield
verb
- aggregate , approach , approximate , become , be equivalent to , be tantamount to , check with , come to , correspond , develop into , effect , extend , grow , match , mean , number , purport , reach , rival , sum , tally , total , touch , run into , constitute , equal , bulk , chunk , comprise , cost , dosage , extent , lot , mass , measure , portion , price , quantity , store , tab , unit , volume , whole
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amount at risk
số rủi ro, -
Amount at the beginning of current year
số đầu năm, -
Amount brought forward
số di trương, số dư tiếp theo trang trước, số tiền sang qua, -
Amount carried forward
số di trương, số dư chuyển qua trang sau, số tiền sang qua, -
Amount covered
số tiền bảo hiểm, -
Amount declared
số tiền (đã) khai, -
Amount deducted
số khấu trừ, -
Amount drawn
số tiền đã rút, -
Amount dues
số tiền phải trả, số tiền nợ, -
Amount entered twice
số tiền ghi hai lần, -
Amount exclusive of vat
tổng số không tính thuế, -
Amount forecasted
số dự đoán, -
Amount in dispute
số tiền còn đang tranh cãi, -
Amount in figures
số tiền ghi bằng số, -
Amount in force
bảo hiểm hữu hiệu, số tiền còn hiệu lực, -
Amount in words
số tiền ghi bằng chữ, số tiền viết bằng chữ, -
Amount insured
số tiền bảo hiểm, số tiền bảo hiểm, -
Amount of Security in Two-Envelope and Two-Stage Bidding
giá trị bảo đảm dự thầu đối với phương thức đấu thầu 2 túi hồ sơ và đấu thầu 2 giai đoạn, -
Amount of air
lượng không khí, -
Amount of business
doanh số,, số giao dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.