- Từ điển Anh - Việt
Specific
Nghe phát âmMục lục |
/spĭ-sĭf'ĭk/
Thông dụng
Tính từ
Rành mạch, rõ ràng; cụ thể
Đặc trưng, riêng biệt
Theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)
(vật lý) riêng
Danh từ
(y học) thuốc đặc hiệu
Cái riêng; chi tiết
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) đặc trưng, riêng, đặcthù
Toán & tin
đặc điểm, đặc trưng, đặc thù
Xây dựng
rành mạch
Kỹ thuật chung
đặc thù
đặc trưng
- Application Specific Functional Blocks (ASFB)
- các khối chức năng đặc trưng ứng dụng
- Application Specific Switches (ASS)
- các chuyển mạch đặc trưng ứng dụng
- country-specific
- đặc trưng quốc gia
- Domain Specific Part (DSP)
- phần đặc trưng miền
- Frame Relay Service Specific Convergence Layer (FRSSCS)
- Lớp hội tụ đặc trưng dịch vụ của Frame Relay
- Optional Network Specific Digit (ONSD)
- con số đặc trưng cho mạng tùy chọn
- Physical Media Specific (PMS)
- đặc trưng môi trường vật lý
- specific loading
- sự mang tải đặc trưng
- Specific Management Functions Areas (SMFA)
- các vùng chức năng quản lý đặc trưng
- Specific Management Information Service Element (SMISE)
- môi trường dịch vụ thông tin quản lý đặc trưng
- specific pressure
- áp lực đặc trưng
- specific resistance
- điện trở đặc trưng
- specific symbol
- biểu tượng đặc trưng
- Subschema Specific Area (SSA)
- vùng đặc trưng sơ đồ phụ
- Telecoms Application Specific Kernel (TASK)
- cốt lõi đặc trưng của ứng dụng viễn thông
- User Specific Channel (USC)
- kênh đặc trưng người dùng
riêng
- apparent specific weight
- trọng lượng riêng biểu kiến
- bulk specific gravity
- khối lượng riêng
- constant-volume specific heat
- nhiệt dung riêng đẳng tích
- Data Specific Entry (DSE)
- đầu vào riêng cho dữ liệu
- DSA Specific Entry (DSE)
- đầu vào riêng cho DSA
- electron specific charge
- điện tích riêng của electron
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng điện tử
- electronic specific heat
- nhiệt dung riêng electron
- lattice specific heat
- nhiệt dung riêng mạng
- Manufacturer Specific Information (MSI)
- thông tin riêng của nhà sản xuất
- mean specific heat
- nhiệt dung riêng trung bình
- molar specific heat
- nhiệt dung riêng phân tử gam
- ratio of specific heats
- tỷ số các nhiệt dung riêng
- resistivity specific
- điện trở suất riêng
- resistivity, specific
- điện trở suất riêng
- saturation specific humidity
- độ ẩm riêng bão hòa
- specific absorption
- độ hút thu riêng
- specific acoustic compliance
- âm thuận riêng
- specific acoustic impedance
- trở kháng âm thanh riêng
- specific acoustic susceptance
- điện nạp âm thanh riêng
- specific activity
- hoạt tính riêng
- specific activity
- độ phóng xạ riêng
- specific address
- địa chỉ riêng
- specific address
- địa chỉ riêng biệt
- specific adhesion
- độ dính riêng
- specific attenuation
- độ suy giảm riêng
- specific authority
- quyền riêng
- specific capacitance
- điện dung riêng
- specific capacity
- công suất riêng
- specific capacity
- dung lượng riêng
- specific capacity
- nhiệt dung riêng
- specific capacity
- sản lượng riêng
- specific capacity of a well
- dung lượng riêng của một giếng
- specific charge
- điện tích riêng
- specific code
- mã riêng
- specific coding
- sự mã hóa riêng
- specific conductance
- độ dẫn điện riêng
- specific conductance
- độ dẫn riêng
- specific cooling surface
- mặt làm nguội riêng
- specific cryptosystem
- hệ mật mã riêng
- specific deformation
- biến dạng riêng
- specific density
- khối lượng riêng tỷ trọng
- specific density
- trọng lượng riêng
- specific density
- tỷ trọng riêng
- specific detectivity
- khả năng tách sóng riêng
- specific discharge
- lưu lượng riêng vận chuyển
- specific dispersion
- độ phân tán riêng
- specific emission
- độ phát xạ riêng
- specific energy
- năng lượng riêng
- specific energy
- năng lượng riêng (theo khối lượng)
- specific enthalpy
- entanpy riêng
- specific enthalpy
- entapy riêng
- specific entropy
- entropy riêng
- specific field strength
- trường riêng biệt
- specific flow output
- lưu lượng riêng
- specific fuel consumption (SFC)
- mức tiêu hao nhiên liệu riêng
- specific gauge
- trạm đo riêng
- specific Gibbs function
- hàm Gibbs riêng
- specific gravity
- khối lượng riêng tương đối
- specific gravity hydrometer
- dụng cụ đo trọng lượng riêng
- specific gravity or specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- tỷ trọng riêng
- specific hardening heat
- nhiệt làm cứng riêng
- specific heat
- nhiệt dung riêng
- specific heat
- nhiệt rung riêng
- specific heat at constant pressure
- nhiệt rung riêng đẳng cấp
- specific heat at constant volume
- nhiệt rung riêng đẳng tích
- specific heat capacity
- nhiệt dung riêng
- specific heat load
- tải nhiệt riêng
- specific heat of air
- nhiệt dung riêng của không khí
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng của (nước) đá
- specific heat of ice
- nhiệt dung riêng của nước đá
- specific heat output
- đầu ra nhiệt dung riêng
- specific heat transfer
- sự truyền nhiệt riêng
- specific heat value
- giá trị nhiệt dung riêng
- specific Helmholtz function
- hàm Helmholtz riêng
- specific humidity
- độ ẩm riêng
- specific humidity
- độ ẩm riêng, tỷ thấp
- specific inductive capacity
- dung lượng cảm ứng riêng
- specific inductive capacity
- lượng cảm ứng riêng
- specific information density
- mật độ thông tin riêng
- specific internal energy
- nội năng riêng
- specific ionization
- độ iôn hóa riêng
- specific latent heat
- ẩn nhiệt riêng
- specific layout structure
- kết cấu xếp đặt riêng
- specific loading
- tải riêng (ở máy điện)
- specific loss
- sự hao hụt riêng (phần)
- specific loudness
- âm lượng riêng
- specific mode
- chế độ riêng
- specific mode
- nhịp riêng
- specific output of light sources
- công suất riêng của nguồn sáng
- specific poll
- sự hỏi vòng riêng
- specific power consumption
- sự tiêu thụ năng lượng riêng
- specific power consumption
- tiêu thụ năng lượng riêng
- specific pressure
- áp lực riêng
- specific pressure
- áp lực riêng, tỷ áp
- specific pressure
- áp suất riêng
- specific refrigerating effect
- năng suất lạnh riêng
- specific reluctance
- từ trở riêng
- specific repetition rate
- tốc độ lặp riêng
- specific resistance
- điện trở riêng
- specific resistance
- điện trở riêng (tên cũ)
- specific resistivity
- điện trở suất riêng
- specific rotation
- quay riêng
- specific rotation
- sự quay riêng
- specific routine
- thủ tục riêng
- specific sensitivity
- độ nhạy riêng
- specific shortening
- độ co riêng (kích thước đúc)
- specific solid discharge
- lưu lượng riêng chất rắn
- specific speed
- vận tốc riêng
- specific stiffness
- độ cứng vững riêng
- specific surface area
- diện tích bề mặt riêng
- specific task
- nhiệm vụ riêng
- specific term
- thuật ngữ riêng
- specific viscosity
- độ nhớt riêng
- specific volume
- khối lượng riêng
- specific weight
- tỉ trọng, trọng lượng riêng
- specific yield
- lưu lượng riêng
Kinh tế
cái riêng
chính xác
chuyên biệt
cụ thể
đặc trưng
đặc thù
đúng
riêng biệt
rõ ràng
xác định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bull’s eye , categorical , characteristic , clean-cut , clear-cut , cut fine , dead on , definite , definitive , different , distinct , downright , drawn fine , especial , exact , explicit , express , flat out * , hit nail on head , individual , limited , on target , outright , peculiar , precise , reserved , restricted , right on , set , sole , special , specialized , straight-out , unambiguous , unequivocal , unique , clear , decided , positive , particular , concrete , detailed , distinctive , specified
Từ trái nghĩa
adjective
- general , indefinite , uncertain , vague
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Specific Application Service Element (SASE)
thành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt, -
Specific Conductance
Độ dẫn đặc trưng, phương pháp nhanh đánh giá phần chất rắn không hoà tan của một nguồn cung cấp nước bằng cách kiểm... -
Specific Gibbs function
hàm gibbs riêng, -
Specific Helmholtz function
hàm helmholtz riêng, -
Specific Management Functions Areas (SMFA)
các vùng chức năng quản lý đặc trưng, -
Specific Management Information Service Element (SMISE)
môi trường dịch vụ thông tin quản lý đặc trưng, -
Specific Poll Address (SS7) (SPA)
địa chỉ hỏi tuần tự đặc biệt (ss7), -
Specific Yield
hiệu suất đặc trưng, lượng nước một đơn vị thể tích đá ướt có thể cung cấp khi bị vắt kiệt bởi tác dụng của... -
Specific absorption
độ hút thu riêng, -
Specific acoustic compliance
âm thuận riêng, -
Specific acoustic impedance
suất trở kháng âm thanh, trở kháng âm thanh riêng, -
Specific acoustic susceptance
điện nạp âm thanh riêng, -
Specific action
tác dụng đặc thù, -
Specific activity
hoạt tính riêng, tốc độ hóa khử, độ phóng xạ riêng, -
Specific address
địa chỉ cụ thể, địa chỉ riêng biệt, địa chỉ riêng, địa chỉ trực tiếp, địa chỉ tuyệt đối, -
Specific adhesion
độ bám dính đặc biệt, độ dính riêng, -
Specific allotment
sự phân phối (ngân sách) chuyên biệt, -
Specific allowance
trợ cấp đặc biệt, -
Specific amount
tổng số xác định, -
Specific anhibitor
chất ức chế đặc thù,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.