Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secrecy” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / 'si:krisi /, Danh từ: tính kín đáo; sự giữ bí mật, sự giấu giếm, sự bí mật; tính bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • bí mật nghề nghiệp,
  • bí mật ngân hàng,
  • Danh từ, số nhiều: sản phẩm tiết; chất tiết, Y học: chất tiết,
"
  • Phó từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng,...
  • / si´kri:t /, Ngoại động từ: cất, giấu, tiết ra, sản ra (của một cơ quan trên cơ thể), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin cậy được; yên tâm, giam giữ ở...
  • / ´skru:i /, Tính từ .so sánh: (thông tục) gàn dở; lạ kỳ, lập dị, điên, Từ đồng nghĩa: adjective, she ' s really screwy  !, cô ta đúng là dở hơi!,...
  • sự bảo mật viễn thông,
  • sự xâm phạm (điều) bí mật,
  • / 'si:krit /, Tính từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tĩnh (về địa...
  • Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • mố ẩn, mố vùi,
  • ức chế tiết,
  • mố vùi, mố vùi,
  • thỏa ước bí mật,
  • hội viên ẩn danh, hội viên hùn vốn, hội viên xuất vốn,
  • Danh từ: thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng), (thông tục) sự thật (bí mật..) mà mình không muốn tiết lộ, Kinh...
  • Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top