Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thinking” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • / 'θiŋkiŋ /, Danh từ: sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến, Tính từ: thông minh, duy lý, nghĩ ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´tʃiηkiη /, Xây dựng: vữa trát khe,
  • / θinniη /, sự vát mỏng vỉa, sự pha loãng, sự vát nhọn (mũi khoan ruột gà), loãng [sự pha loãng],
  • Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • Danh từ: sự độc lập tư tưởng (không theo (tôn giáo), các quan niệm, các thuyết... hiện hành), Tính từ:...
  • Danh từ: lối suy nghĩ một chiều,
  • nghĩa chuyên ngành: phương pháp tư duy sáng tạo,
  • tư tưởng chiến thuật,
  • Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • / ´ʃriηkiʒ /, Cơ khí & công trình: sự dúm tôn (khi vuốt sâu), Kỹ thuật chung: độ co, làm co ngót, lượng co, sự co, sự co ngót, Từ...
  • Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm,
  • kết nối chính, cáp đỡ, kênh dẫn không khí, đường ống, sự rửa sạch (khoáng chất), dịch vụ vận chuyển đường dài, vận tải đường dài (trên tuyến đường...
  • / ´twiniη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hình thành song tinh, Hóa học & vật liệu: sự ghép song tinh, sự tạo song tinh, Kinh tế:...
  • / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng thịt bò to tướng
  • / ´kliηkiη /, tính từ, (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, phó từ, (từ lóng) rất, lắm, clinking good, rất tốt, tốt lắm
  • / ´twiηkliη /, Danh từ: sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, Tính từ: lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top