- Từ điển Anh - Việt
Raise
Nghe phát âm/reiz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
Xây dựng, dựng
Nuôi trồng
Nêu lên, đưa ra; đề xuất
Làm ra, gây nên
Tăng, làm tăng thêm
Phát động, kích động, xúi giục
Làm phấn chấn tinh thần ai
Làm nở, làm phồng lên
Cất cao (giọng...); lên (tiếng...)
Đắp cao lên, xây cao thêm
Đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)
Khai thác (than)
Làm bốc lên, làm tung lên
Thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...)
Gọi về
Chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...)
(hàng hải) trông thấy
(kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...)
Danh từ
Sự nâng lên; sự tăng lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng (lương) (như) rise
(đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
Cấu trúc từ
to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke
- la lối om sòm; gây náo loạn
to raise a dust
- làm bụi mù
- Gây náo loạn
- Làm mờ sự thật, che giấu sự thật
to raise someone from the dead
- cứu ai sống
to raise the wind
- tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
Chuyên ngành
Toán & tin
tăng, nâng lên (luỹ thừa)
Xây dựng
dựng đứng
Kỹ thuật chung
nâng
nâng lên
nhấc
lò thượng
- air raise
- lò thượng thông gió
- ore-pass raise
- lò thượng rọt quặng
- rock-fill raise
- lò thượng chở vật liệu chèn (lò)
sự nâng
sự tăng
Kinh tế
bãi bỏ
chăn nuôi
đề xuất
đưa ra
dưỡng dục
giải cấm
huy động
nâng (lương)
nâng cao (giá cả, tiền lương)
nêu lên
nuôi trồng
sự nâng niu
sự tăng cao
tăng (giá)
tập hợp
thiết lập
thu
thu góp
trưng (thuế)
việc tăng lương hay tiền công
vớt lên
vớt lên (một chiếc tàu chìm)
xây dựng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , accretion , addition , advance , augmentation , boost , bump , hike , hold-up , increment , jump , jump-up , leg * , leg-up , move-up , promotion , raising , rise , step-up , aggrandizement , amplification , augment , buildup , enlargement , escalation , growth , multiplication , proliferation , swell , upsurge , upswing , upturn , advancement , elevation , enhancement , ennoblement , transcendency
verb
- boost , bring up , construct , elevate , erect , establish , exalt , heave , hoist , hold up , lever , lift , lift up , mount , move up , place up , promote , pry , pull up , put on its end , put up , rear , run up , set up , set upright , shove , stand up , take up , throw up , upcast , upheave , uplift , upraise , uprear , advance , aggravate , amplify , assemble , build up , collect , congregate , congress , dignify , enhance , enlarge , escalate , exaggerate , fetch up , forgather , form , gather , get , goose * , goose up , heighten , hike , hike up , honor , inflate , intensify , jack up , jump , jump up , levy , look up , magnify , mass , mobilize , mushroom * , muster , obtain , perk up , pick up , pyramid , rally , recruit , reinforce , rendezvous , run up * , send through the roof , shoot up , snowball , strengthen , up , abet , activate , arouse , awaken , broach , cause , evoke , excite , foment , foster , incite , instigate , kindle , moot , motivate , provoke , put forward , resurrect , set , set on , stir up , suggest , whip up , breed , cultivate , develop , drag up , group , grow , nourish , nurse , plant , produce , propagate , provide , sow , suckle , support , train , wean , uphold , pitch , jack , upgrade , pose , put , introduce , put forth , awake , rouse , stir , waken , addition , aggrandize , amass , ascend , augment , build , crane , ennoble , extol , increase , leaven , levitate , prefer , pump , resuscitate , rise , spur , sublimate , transcend , trip , weigh , winch
Từ trái nghĩa
noun
verb
- demolish , destroy , drop , lower , raze , decrease , depress , diminish , lessen , reduce , conclude , finish , stop , abandon , ignore , neglect , repress , suppress
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Raise-up
nâng lên, kéo lên, trục lên, đi lên, -
Raise (cost)
làm đắt lên, làm tăng giá, -
Raise a cheque
sửa tăng số tiền chi phiếu, -
Raise a cheque (to...)
sửa tăng số tiền chi phiếu, -
Raise a loan
phát hành công trái, tìm vay, -
Raise a loan (to...)
phát hành công trái, tìm vay, -
Raise a plea
đưa ra lời bào chữa, -
Raise a plea (to...)
đưa ra lời bào chữa, -
Raise a question
nêu ra một vấn đề, -
Raise a question (to...)
nêu ra một vấn đề, -
Raise capital
huy động, raise capital (to...), huy động vốn -
Raise capital (to...)
huy động vốn, -
Raise cheque
chi phiếu bị bôi sửa số tiền, -
Raise funds
huy động quỹ, -
Raise funds (to...)
huy động quỹ, quyên quỹ, -
Raise funds by subscription (to...)
huy động vốn bằng tiền quyên góp, -
Raise money
quyên tiền, -
Raise money (to...)
quyên tiền, -
Raise money on
vay tiền thế chấp bằng, -
Raise money on ... (to...)
vay tiền thế chấp bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.