Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trivial” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´triviə¸laiz /, Ngoại động từ: tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường, Hình Thái Từ:, too many films trivialize...
  • / ¸inkən´sidərəbəlnis /, danh từ, tính không đáng kể, tính nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: noun, negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / ´pɔ:ltrinis /, danh từ, tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , smallness , triviality , trivialness,...
  • / ¸triviəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tầm thường hoá,
  • / mai´nju:ʃi¸i: /, danh từ số nhiều, những chi tiết vụn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, incidental , minor detail , small detail , trifle , trivia , triviality , trivial matter , unimportant detail ,...
  • như trivialization,
  • như trivialize, Hình Thái Từ:,
  • / 'triviəm /, Danh từ: số nhiều: trivia, (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic),
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / 'triviəl /, Tính từ: tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người), (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng...
  • / kwɔd´riviəm /, Danh từ, số nhiều .quadrivia: tứ khoa (số học, hình học, thiên văn, (âm nhạc)),
  • / ´triviə /, Danh từ: số nhiều của trivium, chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh, (thường dùng trong danh từ kép: trivia quiz, trivia challenge...) kiến...
  • không tầm thường, non trivial solution, nghiệm không tầm thường
  • / fə´givəbl /, tính từ, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, venial , trivial , pardonable , excusable
  • / ¸trivi´æliti /, Danh từ: tình trạng tầm thường; tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng, chuyện tầm phào; điều vô giá trị, điều tầm thường, Từ...
  • / ´trivələnt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị ba, Danh từ: (sinh vật học) thể tam vị (bộ ba thể nhiễm sắc), Kỹ thuật chung:...
  • / ˈpriviəs /, Tính từ: trước (thời gian, thứ tự); ưu tiên, (thông tục) vội vàng, hấp tấp, Phó từ: ( previous to) trước khi, Toán...
  • / kən'viviəl /, Tính từ: (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top